Bản dịch của từ Flat-screen tv trong tiếng Việt

Flat-screen tv

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat-screen tv (Noun)

flˈætskɹˌin tˈivˈi
flˈætskɹˌin tˈivˈi
01

Một chiếc tivi có màn hình phẳng, mỏng thay vì ống hình ảnh cồng kềnh.

A television set with a flat, thin display screen rather than a bulky picture tube.

Ví dụ

My family bought a flat-screen TV for our living room last month.

Gia đình tôi đã mua một chiếc ti vi màn hình phẳng cho phòng khách tháng trước.

Many people do not prefer flat-screen TVs due to high prices.

Nhiều người không thích ti vi màn hình phẳng vì giá cao.

Is the flat-screen TV more popular than traditional models in homes?

Ti vi màn hình phẳng có phổ biến hơn các mẫu truyền thống ở nhà không?

Many families prefer flat-screen TVs for their modern design and space-saving.

Nhiều gia đình thích tivi màn hình phẳng vì thiết kế hiện đại và tiết kiệm không gian.

Not everyone can afford a flat-screen TV; prices are still high.

Không phải ai cũng có thể mua tivi màn hình phẳng; giá vẫn còn cao.

02

Một loại tivi sử dụng công nghệ lcd, led hoặc plasma để hiển thị hình ảnh.

A type of television that uses lcd, led, or plasma technology to display images.

Ví dụ

Many families now prefer flat-screen TVs for their living rooms.

Nhiều gia đình hiện nay thích tivi màn hình phẳng cho phòng khách.

Not everyone can afford a flat-screen TV in their home.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua tivi màn hình phẳng.

Do you think flat-screen TVs are better than older models?

Bạn có nghĩ rằng tivi màn hình phẳng tốt hơn các mẫu cũ không?

My family bought a flat-screen TV last year for family movie nights.

Gia đình tôi đã mua một chiếc tivi màn hình phẳng năm ngoái cho những buổi tối xem phim.

Many people do not prefer flat-screen TVs due to their high cost.

Nhiều người không thích tivi màn hình phẳng vì giá cao.

03

Một kiểu tivi hiện đại phổ biến thường được gắn trên tường hoặc đặt trên giá.

A popular modern style of television that is typically wall-mounted or placed on a stand.

Ví dụ

Many families now own a flat-screen TV for better viewing experiences.

Nhiều gia đình hiện nay sở hữu một chiếc tivi màn phẳng để xem tốt hơn.

Not everyone can afford a flat-screen TV in today's economy.

Không phải ai cũng có đủ tiền mua tivi màn phẳng trong nền kinh tế hiện nay.

Do you think a flat-screen TV enhances social gatherings at home?

Bạn có nghĩ rằng tivi màn phẳng làm tăng thêm sự giao lưu xã hội tại nhà không?

Many families prefer flat-screen TVs for their sleek design and features.

Nhiều gia đình thích tivi màn phẳng vì thiết kế và tính năng.

Not everyone can afford a flat-screen TV in today's economy.

Không phải ai cũng có thể mua tivi màn phẳng trong nền kinh tế hiện nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flat-screen tv/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flat-screen tv

Không có idiom phù hợp