Bản dịch của từ Flat-screen tv trong tiếng Việt
Flat-screen tv

Flat-screen tv (Noun)
My family bought a flat-screen TV for our living room last month.
Gia đình tôi đã mua một chiếc ti vi màn hình phẳng cho phòng khách tháng trước.
Many people do not prefer flat-screen TVs due to high prices.
Nhiều người không thích ti vi màn hình phẳng vì giá cao.
Is the flat-screen TV more popular than traditional models in homes?
Ti vi màn hình phẳng có phổ biến hơn các mẫu truyền thống ở nhà không?
Many families prefer flat-screen TVs for their modern design and space-saving.
Nhiều gia đình thích tivi màn hình phẳng vì thiết kế hiện đại và tiết kiệm không gian.
Not everyone can afford a flat-screen TV; prices are still high.
Không phải ai cũng có thể mua tivi màn hình phẳng; giá vẫn còn cao.
Một loại tivi sử dụng công nghệ lcd, led hoặc plasma để hiển thị hình ảnh.
A type of television that uses lcd, led, or plasma technology to display images.
Many families now prefer flat-screen TVs for their living rooms.
Nhiều gia đình hiện nay thích tivi màn hình phẳng cho phòng khách.
Not everyone can afford a flat-screen TV in their home.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua tivi màn hình phẳng.
Do you think flat-screen TVs are better than older models?
Bạn có nghĩ rằng tivi màn hình phẳng tốt hơn các mẫu cũ không?
My family bought a flat-screen TV last year for family movie nights.
Gia đình tôi đã mua một chiếc tivi màn hình phẳng năm ngoái cho những buổi tối xem phim.
Many people do not prefer flat-screen TVs due to their high cost.
Nhiều người không thích tivi màn hình phẳng vì giá cao.
Many families now own a flat-screen TV for better viewing experiences.
Nhiều gia đình hiện nay sở hữu một chiếc tivi màn phẳng để xem tốt hơn.
Not everyone can afford a flat-screen TV in today's economy.
Không phải ai cũng có đủ tiền mua tivi màn phẳng trong nền kinh tế hiện nay.
Do you think a flat-screen TV enhances social gatherings at home?
Bạn có nghĩ rằng tivi màn phẳng làm tăng thêm sự giao lưu xã hội tại nhà không?
Many families prefer flat-screen TVs for their sleek design and features.
Nhiều gia đình thích tivi màn phẳng vì thiết kế và tính năng.
Not everyone can afford a flat-screen TV in today's economy.
Không phải ai cũng có thể mua tivi màn phẳng trong nền kinh tế hiện nay.
Tivi màn hình phẳng (flat-screen TV) là loại tivi sử dụng công nghệ màn hình phẳng, bao gồm màn hình LCD, LED hoặc OLED, giúp giảm độ dày và trọng lượng so với các loại tivi truyền thống. Tivi màn hình phẳng thường có hình ảnh sắc nét và tiết kiệm không gian. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và cụm từ thường được sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh thị trường và công nghệ, với Mỹ thường sử dụng "flat-screen TV" nhiều hơn.