Bản dịch của từ Flatbed trong tiếng Việt

Flatbed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatbed (Noun)

flˈætbɛd
flˈætbɛd
01

Một khu vực hoặc cấu trúc bằng phẳng dài.

A long flat area or structure.

Ví dụ

The flatbed truck delivered food supplies to the local shelter yesterday.

Chiếc xe tải phẳng đã giao thực phẩm đến nơi trú ẩn địa phương hôm qua.

The flatbed was not used for transporting furniture in the community.

Chiếc xe phẳng không được sử dụng để vận chuyển đồ đạc trong cộng đồng.

Is the flatbed truck available for the charity event next week?

Xe tải phẳng có sẵn cho sự kiện từ thiện tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatbed

Không có idiom phù hợp