Bản dịch của từ Flatbed trong tiếng Việt
Flatbed
Noun [U/C]
Flatbed (Noun)
Ví dụ
The flatbed truck delivered food supplies to the local shelter yesterday.
Chiếc xe tải phẳng đã giao thực phẩm đến nơi trú ẩn địa phương hôm qua.
The flatbed was not used for transporting furniture in the community.
Chiếc xe phẳng không được sử dụng để vận chuyển đồ đạc trong cộng đồng.
Is the flatbed truck available for the charity event next week?
Xe tải phẳng có sẵn cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flatbed
Không có idiom phù hợp