Bản dịch của từ Flatland trong tiếng Việt

Flatland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatland (Noun)

flˈætlænd
flˈætlænd
01

Đất không có đồi, thung lũng hoặc núi.

Land with no hills valleys or mountains.

Ví dụ

Many people live in flatland areas like Nebraska and Kansas.

Nhiều người sống ở những vùng đồng bằng như Nebraska và Kansas.

Not all cities are built on flatland; some are in hills.

Không phải tất cả các thành phố đều được xây dựng trên đồng bằng; một số ở trên đồi.

Is flatland more suitable for agriculture than mountainous regions?

Đồng bằng có phù hợp hơn cho nông nghiệp so với vùng núi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatland

Không có idiom phù hợp