Bản dịch của từ Flattered trong tiếng Việt
Flattered

Flattered (Adjective)
Có vẻ ngoài giả dối hoặc không thành thật.
Having a false or insincere appearance.
She felt flattered by his insincere compliments at the party.
Cô ấy cảm thấy được nịnh nọt bởi những lời khen giả dối tại bữa tiệc.
They were not flattered by the fake praise from their peers.
Họ không cảm thấy được nịnh nọt bởi lời khen giả tạo từ bạn bè.
Were you flattered by the attention during the social event?
Bạn có cảm thấy được nịnh nọt bởi sự chú ý trong sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Flattered (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flattered Tâng bốc | More flattered Tâng bốc hơn | Most flattered được tâng bốc nhất |
Kết hợp từ của Flattered (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be flattered Tự hào | I am flattered by your compliment on my ielts writing skills. Tôi cảm thấy tự hào với lời khen của bạn về kỹ năng viết ielts của tôi. |
Feel flattered Cảm thấy tự hào | She felt flattered by the compliments on her ielts writing skills. Cô ấy cảm thấy vinh dự với những lời khen về kỹ năng viết ielts của mình. |
Flattered (Verb)
I flattered her to gain favor for my project proposal.
Tôi đã tâng bốc cô ấy để có được sự ủng hộ cho dự án.
He did not flatter his colleagues during the team meeting.
Anh ấy đã không tâng bốc đồng nghiệp trong cuộc họp nhóm.
Did you flatter the manager to get a promotion?
Bạn có tâng bốc quản lý để có được thăng chức không?
Dạng động từ của Flattered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flattering |
Họ từ
Từ "flattered" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cảm thấy hài lòng hoặc tự mãn do được khen ngợi hoặc nhận sự quan tâm tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng giống nhau, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói ở Anh có thể sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong các tình huống xã hội chính thức, trong khi người Mỹ có thể dùng nó trong cả bối cảnh thông thường lẫn trang trọng.
Từ "flattered" có nguồn gốc từ động từ "flatter", xuất phát từ tiếng Latin "flattere", có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "nịnh nọt". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa khen ngợi người khác một cách có phần không chân thành nhằm tạo ấn tượng tốt. Ngày nay, "flattered" được sử dụng để chỉ cảm giác vui mừng khi được khen ngợi, dù trong một số trường hợp có thể hàm chứa ý nghĩa bị lừa phỉnh.
Từ "flattered" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc và phản ứng xã hội. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến ý kiến hoặc nhận xét. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "flattered" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, thể hiện sự cảm kích hoặc vui mừng khi được khen ngợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp