Bản dịch của từ Flattered trong tiếng Việt

Flattered

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flattered (Adjective)

ˈflæ.tɚd
ˈflæ.tɚd
01

Có vẻ ngoài giả dối hoặc không thành thật.

Having a false or insincere appearance.

Ví dụ

She felt flattered by his insincere compliments at the party.

Cô ấy cảm thấy được nịnh nọt bởi những lời khen giả dối tại bữa tiệc.

They were not flattered by the fake praise from their peers.

Họ không cảm thấy được nịnh nọt bởi lời khen giả tạo từ bạn bè.

Were you flattered by the attention during the social event?

Bạn có cảm thấy được nịnh nọt bởi sự chú ý trong sự kiện xã hội không?

Dạng tính từ của Flattered (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flattered

Tâng bốc

More flattered

Tâng bốc hơn

Most flattered

được tâng bốc nhất

Kết hợp từ của Flattered (Adjective)

CollocationVí dụ

Be flattered

Tự hào

I am flattered by your compliment on my ielts writing skills.

Tôi cảm thấy tự hào với lời khen của bạn về kỹ năng viết ielts của tôi.

Feel flattered

Cảm thấy tự hào

She felt flattered by the compliments on her ielts writing skills.

Cô ấy cảm thấy vinh dự với những lời khen về kỹ năng viết ielts của mình.

Flattered (Verb)

flˈætɚd
flˈætɚd
01

Khen ngợi và khen ngợi một cách không thành thật (ai đó), đặc biệt là để nâng cao lợi ích của chính mình.

Lavish insincere praise and compliments upon someone especially to further ones own interests.

Ví dụ

I flattered her to gain favor for my project proposal.

Tôi đã tâng bốc cô ấy để có được sự ủng hộ cho dự án.

He did not flatter his colleagues during the team meeting.

Anh ấy đã không tâng bốc đồng nghiệp trong cuộc họp nhóm.

Did you flatter the manager to get a promotion?

Bạn có tâng bốc quản lý để có được thăng chức không?

Dạng động từ của Flattered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flatter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flatters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flattering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flattered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flattered

Không có idiom phù hợp