Bản dịch của từ Flaunting trong tiếng Việt
Flaunting

Flaunting (Verb)
Thể hiện điều gì đó một cách rất rõ ràng, đặc biệt là để có được sự ngưỡng mộ hoặc thu hút sự chú ý.
To show something in a very obvious way especially in order to get admiration or attract attention.
She is flaunting her new designer handbag at the party.
Cô ấy đang khoe chiếc túi xách thiết kế mới tại bữa tiệc.
He is not flaunting his wealth to impress others.
Anh ấy không khoe khoang sự giàu có của mình để gây ấn tượng.
Are celebrities flaunting their lifestyles on social media?
Các ngôi sao có đang khoe khoang lối sống của họ trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Flaunting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flaunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flaunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flaunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flaunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flaunting |
Flaunting (Adjective)
Làm điều gì đó hiển nhiên hoặc đáng chú ý một cách quá mức hoặc không phù hợp.
Making something obvious or noticeable in an excessive or inappropriate way.
Many celebrities are flaunting their wealth on social media platforms.
Nhiều người nổi tiếng đang phô trương sự giàu có trên mạng xã hội.
She is not flaunting her expensive clothes at the party.
Cô ấy không phô trương bộ quần áo đắt tiền tại bữa tiệc.
Are influencers flaunting their luxurious lifestyles to gain followers?
Các người có ảnh hưởng có đang phô trương lối sống sang trọng để thu hút người theo dõi không?
Họ từ
Từ "flaunting" có nghĩa là khoe khoang hoặc phô trương một cách tích cực, thường liên quan đến sự thể hiện sự giàu có, thành công hoặc phẩm chất cá nhân nhằm thu hút sự chú ý từ người khác. Trong tiếng Anh, "flaunting" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào giọng điệu khu vực, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "flaunting" bắt nguồn từ động từ "flaunt" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Scots "flaunt" có nghĩa là "tiếp thị, phô trương". Tiếng Scots này lại được cho là phát triển từ tiếng Old Norse "flant", mang nghĩa là "phô bày, khoe khoang". Thuật ngữ này thường được sử dụng nhằm chỉ hành động thể hiện một cách phô trương, thu hút sự chú ý. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ ngữ và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất phô trương và khoe khoang của hành động này.
Từ "flaunting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi thí sinh có thể thể hiện quan điểm về hành vi khoe khoang hoặc thái độ tự mãn. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động phô trương sự giàu có, thành công hoặc phẩm chất cá nhân, thường với ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu khiêm tốn và tính khoe khoang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
