Bản dịch của từ Flautist trong tiếng Việt

Flautist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flautist (Noun)

ˈflɑ.tɪst
ˈflɑ.tɪst
01

Người thổi sáo.

A person who plays the flute.

Ví dụ

Sarah is a talented flautist in the local orchestra.

Sarah là một người chơi sáo tài năng trong dàn nhạc địa phương.

John is not a flautist; he plays the guitar instead.

John không phải là một người chơi sáo; anh ấy chơi guitar thay vào đó.

Is Maria a professional flautist in the city’s concert hall?

Maria có phải là một người chơi sáo chuyên nghiệp trong hội trường hòa nhạc của thành phố không?

Dạng danh từ của Flautist (Noun)

SingularPlural

Flautist

Flautists

Flautist (Noun Countable)

ˈflɑ.tɪst
ˈflɑ.tɪst
01

Người thổi sáo.

A person who plays the flute.

Ví dụ

Jessica is a talented flautist in our local community orchestra.

Jessica là một nghệ sĩ thổi sáo tài năng trong dàn nhạc cộng đồng của chúng tôi.

Not every musician can be a skilled flautist like Sarah.

Không phải nhạc công nào cũng có thể là một nghệ sĩ thổi sáo tài năng như Sarah.

Is Mark the best flautist in our music school?

Có phải Mark là nghệ sĩ thổi sáo giỏi nhất trong trường nhạc của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flautist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flautist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.