Bản dịch của từ Flautist trong tiếng Việt
Flautist

Flautist (Noun)
Sarah is a talented flautist in the local orchestra.
Sarah là một người chơi sáo tài năng trong dàn nhạc địa phương.
John is not a flautist; he plays the guitar instead.
John không phải là một người chơi sáo; anh ấy chơi guitar thay vào đó.
Is Maria a professional flautist in the city’s concert hall?
Maria có phải là một người chơi sáo chuyên nghiệp trong hội trường hòa nhạc của thành phố không?
Dạng danh từ của Flautist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flautist | Flautists |
Flautist (Noun Countable)
Jessica is a talented flautist in our local community orchestra.
Jessica là một nghệ sĩ thổi sáo tài năng trong dàn nhạc cộng đồng của chúng tôi.
Not every musician can be a skilled flautist like Sarah.
Không phải nhạc công nào cũng có thể là một nghệ sĩ thổi sáo tài năng như Sarah.
Is Mark the best flautist in our music school?
Có phải Mark là nghệ sĩ thổi sáo giỏi nhất trong trường nhạc của chúng ta không?
Họ từ
Flautist là từ chỉ một nhạc công chơi đàn flute, một nhạc cụ thuộc bộ hơi. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "flutist" cũng phổ biến hơn và có thể được sử dụng thay thế cho "flautist". Sự khác biệt này không chỉ trong cách gọi mà còn trong ngữ cảnh sử dụng. Trong khi "flautist" thường được sử dụng trong môi trường học thuật và âm nhạc cổ điển, "flutist" có thể hay gặp hơn trong các văn cảnh thường ngày và không chính thức.
Từ "flautist" bắt nguồn từ tiếng Latinh "flauta", có nghĩa là "cây sáo". "Flauta" được sử dụng để chỉ nhạc cụ phát ra âm thanh từ hơi thở, đồng thời đã trở thành nguồn gốc của nhiều từ tương tự trong các ngôn ngữ châu Âu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được ghi nhận từ thế kỷ 19 để chỉ người chơi sáo, phản ánh sự phát triển văn hóa âm nhạc và vai trò của nhạc cụ trong các buổi trình diễn nghệ thuật.
Từ "flautist", nghĩa là nhạc công thổi sáo, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và nói về âm nhạc hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết, diễn thuyết hoặc phê bình liên quan đến biểu diễn âm nhạc cổ điển hoặc hiện đại. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm buổi hòa nhạc, lớp học âm nhạc và các lễ hội nghệ thuật.