Bản dịch của từ Flavours trong tiếng Việt
Flavours

Flavours (Noun)
Một hương vị hoặc mùi đặc biệt.
A particular taste or smell.
Different cultures offer unique flavours in their traditional dishes.
Các nền văn hóa khác nhau mang đến hương vị độc đáo trong món ăn truyền thống.
Many people do not appreciate the flavours of exotic foods.
Nhiều người không đánh giá cao hương vị của thực phẩm kỳ lạ.
What flavours do you enjoy most in social gatherings?
Bạn thích hương vị nào nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Different cultures have unique flavours in their traditional dishes.
Các nền văn hóa khác nhau có hương vị độc đáo trong món ăn truyền thống.
Many people do not appreciate the flavours of international cuisines.
Nhiều người không đánh giá cao hương vị của ẩm thực quốc tế.
What flavours do you prefer in social gatherings?
Bạn thích hương vị nào trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Một chất lượng hoặc bầu không khí đặc biệt.
A distinctive quality or atmosphere.
Different cultures bring unique flavours to social gatherings and events.
Các nền văn hóa khác nhau mang đến hương vị độc đáo cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Social events do not always have exciting flavours to engage attendees.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng có hương vị thú vị để thu hút người tham dự.
What flavours do you think enhance social interactions at parties?
Bạn nghĩ hương vị nào làm tăng cường tương tác xã hội tại các bữa tiệc?
Dạng danh từ của Flavours (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flavour | Flavours |
Flavours (Noun Countable)
There are many flavours of ice cream at the local shop.
Có nhiều hương vị kem tại cửa hàng địa phương.
Not all flavours are popular among teenagers in my town.
Không phải tất cả hương vị đều được thanh thiếu niên trong thị trấn tôi ưa thích.
Which flavours do you prefer for your birthday party?
Bạn thích hương vị nào cho bữa tiệc sinh nhật của mình?
Many flavours of ice cream are available at Ben & Jerry's.
Nhiều hương vị kem có sẵn tại Ben & Jerry's.
There are not enough flavours in this drink menu.
Không có đủ hương vị trong thực đơn đồ uống này.
Which flavours do you prefer for the social gathering?
Bạn thích hương vị nào cho buổi gặp gỡ xã hội?
Different cultures have unique flavours in their traditional dishes.
Các nền văn hóa khác nhau có hương vị độc đáo trong món ăn truyền thống.
Many people do not appreciate the diverse flavours of international cuisine.
Nhiều người không đánh giá cao hương vị đa dạng của ẩm thực quốc tế.
What flavours do you prefer in your favorite social gatherings?
Bạn thích hương vị nào trong các buổi gặp gỡ xã hội yêu thích?
Họ từ
Từ "flavours" là danh từ số nhiều của "flavour" (British English) hoặc "flavor" (American English), nghĩa là hương vị, cảm nhận về mùi vị trong thực phẩm hoặc đồ uống. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách viết; "flavour" được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi "flavor" là cách viết trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ đều ám chỉ nét đặc trưng của thức ăn hoặc đồ uống, nhưng "flavour" có thể chỉ cả các yếu tố đồ họa và cảm giác, trong khi "flavor" thường nhấn mạnh hơn về khía cạnh mùi vị.
Từ "flavours" xuất phát từ gốc Latin "flavor", có nghĩa là "hương vị" hay "mùi vị", được hình thành từ động từ "fla verba" nghĩa là "làm nổi bật". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "flaveur" trước khi du nhập vào tiếng Anh. Hiện nay, "flavours" không chỉ đề cập đến mùi vị của thực phẩm mà còn phản ánh trải nghiệm cảm giác đa dạng và phong phú của con người.
Từ “flavours” xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề thực phẩm và ẩm thực. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài hội thoại liên quan đến đặt món ăn. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, “flavours” thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, du lịch ẩm thực và nghiên cứu dinh dưỡng, khi thảo luận về sự đa dạng và phong phú của hương vị trong ẩm thực toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



