Bản dịch của từ Fleck trong tiếng Việt

Fleck

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleck (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fleck.

Simple past and past participle of fleck.

Ví dụ

She flecked her painting with vibrant colors.

Cô ấy đã chấm những bức tranh của mình bằng những màu sắc sống động.

He flecked the sky with tiny stars during the night.

Anh ấy đã chấm những vì sao nhỏ trên bầu trời vào ban đêm.

The artist flecked the canvas with delicate brush strokes.

Nghệ sĩ đã chấm những bức tranh với những nét cọ tinh tế.

Dạng động từ của Fleck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fleck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flecked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flecked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flecks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flecking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fleck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleck

Không có idiom phù hợp