Bản dịch của từ Fleck trong tiếng Việt

Fleck

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleck(Verb)

flɛk
flɛk
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fleck.

Simple past and past participle of fleck.

Ví dụ

Dạng động từ của Fleck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fleck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flecked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flecked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flecks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flecking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ