Bản dịch của từ Fleck trong tiếng Việt
Fleck
Fleck (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fleck.
Simple past and past participle of fleck.
She flecked her painting with vibrant colors.
Cô ấy đã chấm những bức tranh của mình bằng những màu sắc sống động.
He flecked the sky with tiny stars during the night.
Anh ấy đã chấm những vì sao nhỏ trên bầu trời vào ban đêm.
The artist flecked the canvas with delicate brush strokes.
Nghệ sĩ đã chấm những bức tranh với những nét cọ tinh tế.
Dạng động từ của Fleck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fleck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flecked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flecked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flecks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flecking |
Họ từ
Từ "fleck" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một đốm nhỏ hoặc vết bẩn trên bề mặt vật thể. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường được dùng để mô tả những điểm nhỏ, thường có màu sắc khác biệt so với phần còn lại của bề mặt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, mặc dù một số từ đồng nghĩa có thể khác nhau. "Fleck" thường được sử dụng trong văn học và mô tả nghệ thuật, nhằm tạo hình ảnh sinh động cho đối tượng được nói đến.
Từ "fleck" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh “flectere”, nghĩa là “uốn cong” hoặc “bẻ”. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự thay đổi trong hình thái, với việc "fleck" chỉ những dấu vết nhỏ, rời rạc thường xuất hiện trên bề mặt. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng để mô tả những điểm nhỏ hoặc vết bẩn trên nhiều loại bề mặt, nhấn mạnh tính chất phân tán và không đồng nhất của chúng.
Từ "fleck" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hay tính chất bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những đốm nhỏ hoặc vết bẩn trên bề mặt, có thể xuất hiện trong các mô tả nghệ thuật, khoa học về đặc điểm vật lý, hoặc trong văn học để tạo hình ảnh sống động. Do vậy, "fleck" thường liên quan đến các tình huống mô tả đối tượng cụ thể hoặc chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp