Bản dịch của từ Fledging trong tiếng Việt

Fledging

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fledging (Adjective)

ˈflɛ.dʒɪŋ
ˈflɛ.dʒɪŋ
01

Mới và thiếu kinh nghiệm.

New and inexperienced.

Ví dụ

The fledgling group organized a community event last Saturday.

Nhóm mới thành lập đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy.

The fledgling organization did not receive enough support from local businesses.

Tổ chức mới thành lập không nhận đủ hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương.

Is the fledgling team ready for the social outreach program?

Nhóm mới thành lập có sẵn sàng cho chương trình tiếp cận xã hội không?

Fledging (Verb)

flˈɛdʒɪŋ
flˈɛdʒɪŋ
01

(của một con chim non) phát triển lông cánh đủ lớn để bay.

Of a young bird develop wing feathers that are large enough for flight.

Ví dụ

The fledging birds left the nest last week for their first flight.

Những chú chim non đã rời tổ vào tuần trước để bay lần đầu.

The fledging birds did not fly far from their home yesterday.

Những chú chim non đã không bay xa khỏi nhà hôm qua.

Did the fledging birds practice flying around the park today?

Có phải những chú chim non đã tập bay quanh công viên hôm nay không?

Dạng động từ của Fledging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fledge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fledged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fledged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fledges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fledging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fledging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fledging

Không có idiom phù hợp