Bản dịch của từ Fledging trong tiếng Việt
Fledging

Fledging (Adjective)
Mới và thiếu kinh nghiệm.
New and inexperienced.
The fledgling group organized a community event last Saturday.
Nhóm mới thành lập đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy.
The fledgling organization did not receive enough support from local businesses.
Tổ chức mới thành lập không nhận đủ hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương.
Is the fledgling team ready for the social outreach program?
Nhóm mới thành lập có sẵn sàng cho chương trình tiếp cận xã hội không?
Fledging (Verb)
The fledging birds left the nest last week for their first flight.
Những chú chim non đã rời tổ vào tuần trước để bay lần đầu.
The fledging birds did not fly far from their home yesterday.
Những chú chim non đã không bay xa khỏi nhà hôm qua.
Did the fledging birds practice flying around the park today?
Có phải những chú chim non đã tập bay quanh công viên hôm nay không?
Dạng động từ của Fledging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fledge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fledged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fledged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fledges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fledging |
Họ từ
Từ "fledging" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một con chim non đã rời khỏi tổ và bắt đầu học bay, tượng trưng cho sự phát triển và trưởng thành. Ngoài ra, từ này cũng dùng để chỉ người hoặc tổ chức mới bắt đầu hoạt động, chưa có nhiều kinh nghiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fledgling" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghệ để diễn tả các công ty khởi nghiệp.
Từ "fledging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fledge", mang nghĩa là "sáng ra lông" hoặc "có lông". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những con chim non khi chúng bắt đầu rời khỏi tổ và phát triển lông đủ để bay. Ngày nay, "fledging" không chỉ gói gọn trong ngữ cảnh động vật mà còn được áp dụng để chỉ những người hoặc những đối tượng đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, thể hiện sự non nớt và những tiềm năng chưa được khai thác.
Từ "fledging" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất thấp, phản ánh sự phát triển và trưởng thành của một cá nhân hoặc một ý tưởng mới. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những sinh vật còn non hoặc những tổ chức, doanh nghiệp mới thành lập. Thông qua các tình huống như mô tả giai đoạn khởi đầu trong làm ăn hoặc sự nảy nở của một khái niệm, "fledging" thể hiện sự tiến triển và tiềm năng trong tương lai.