Bản dịch của từ Fleeceable trong tiếng Việt
Fleeceable
Adjective
Fleeceable (Adjective)
flˈiʃəbəl
flˈiʃəbəl
01
Có thể bị cắt hoặc tước len.
Able to be sheared or stripped of wool.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Có khả năng bị lừa hoặc cướp bóc.
Capable of being fleeced or plundered.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Dễ bị lừa dối, bị lừa.
Susceptible to being deceived or tricked.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fleeceable
Không có idiom phù hợp