Bản dịch của từ Flesh out trong tiếng Việt
Flesh out

Flesh out (Phrase)
We need to flesh out our community service project proposal for next month.
Chúng ta cần phát triển chi tiết đề xuất dự án phục vụ cộng đồng.
They did not flesh out their ideas during the social discussion last week.
Họ đã không phát triển ý tưởng trong buổi thảo luận xã hội tuần trước.
How can we flesh out our plan for the charity event effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể phát triển kế hoạch cho sự kiện từ thiện?
We need to flesh out our proposal for the community project.
Chúng ta cần làm rõ đề xuất của mình cho dự án cộng đồng.
They did not flesh out their ideas during the discussion.
Họ đã không làm rõ ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận.
How can we flesh out our plans for the social event?
Chúng ta có thể làm rõ kế hoạch cho sự kiện xã hội như thế nào?
Để xây dựng trên một lời giải thích hoặc lập luận.
To elaborate on an explanation or argument.
The speaker will flesh out her ideas about community support programs.
Diễn giả sẽ mở rộng ý tưởng về các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
He did not flesh out his argument on social inequality effectively.
Anh ấy đã không mở rộng lập luận về bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.
Can you flesh out your thoughts on youth engagement in politics?
Bạn có thể mở rộng suy nghĩ của mình về sự tham gia của thanh niên trong chính trị không?
Cụm từ "flesh out" có nghĩa là phát triển hoặc mở rộng chi tiết một ý tưởng, kế hoạch hoặc dự án nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "flesh out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và sáng tạo để chỉ việc thêm thông tin hoặc nội dung nhằm làm cho một khái niệm trở nên rõ ràng và cụ thể hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này tương tự, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong văn viết chính thức và trong các lĩnh vực nghiên cứu. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Cụm từ "flesh out" có nguồn gốc từ động từ "flesh" trong tiếng Anh, nghĩa là "thịt", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flesc", có liên quan tới từ tiếng Latinh "flescus", mang ý nghĩa chỉ phần mềm, cơ thể. Ban đầu, "flesh out" diễn tả việc thêm vào chi tiết, mở rộng một ý tưởng hoặc kế hoạch để làm cho nó sinh động và rõ ràng hơn. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như viết lách, lập kế hoạch và nghiên cứu, thể hiện sự cần thiết trong việc phát triển nội dung.
Cụm từ "flesh out" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, với tần suất vừa phải trong các ngữ cảnh yêu cầu làm rõ hoặc phát triển ý tưởng. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc chi tiết hóa một kế hoạch, ý tưởng hoặc lý thuyết, chẳng hạn như trong các bài luận học thuật hoặc thảo luận nhóm. Ngoài ra, "flesh out" cũng thường gặp trong lĩnh vực viết sáng tạo, khi cần mô tả chi tiết nhân vật hoặc cốt truyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp