Bản dịch của từ Flick through something trong tiếng Việt
Flick through something

Flick through something (Verb)
I flick through magazines at the library every Saturday afternoon.
Tôi lướt qua các tạp chí ở thư viện mỗi chiều thứ Bảy.
She does not flick through books when she studies for exams.
Cô ấy không lướt qua sách khi ôn thi.
Do you flick through social magazines for the latest trends?
Bạn có lướt qua các tạp chí xã hội để xem xu hướng mới không?
I flicked through the magazine at the café yesterday.
Tôi lướt qua tạp chí ở quán cà phê hôm qua.
She didn't flick through the book during the meeting.
Cô ấy không lướt qua cuốn sách trong cuộc họp.
I flicked through the social media posts quickly this morning.
Tôi đã lướt qua các bài đăng trên mạng xã hội sáng nay.
She didn't flick through the articles; she read them carefully instead.
Cô ấy không lướt qua các bài viết; cô ấy đã đọc chúng cẩn thận.
Did you flick through the latest social trends report yesterday?
Bạn đã lướt qua báo cáo xu hướng xã hội mới nhất hôm qua chưa?
I flick through social media posts every morning for updates.
Tôi lướt qua các bài đăng trên mạng xã hội mỗi sáng để cập nhật.
She does not flick through news articles; she reads them carefully.
Cô ấy không lướt qua các bài báo; cô ấy đọc chúng cẩn thận.
I flicked through social media for news about the local event.
Tôi lướt qua mạng xã hội để tìm tin tức về sự kiện địa phương.
She did not flick through the articles before the discussion started.
Cô ấy không lướt qua các bài viết trước khi thảo luận bắt đầu.
Did you flick through the reports on social issues yesterday?
Bạn đã lướt qua các báo cáo về các vấn đề xã hội hôm qua chưa?
I flicked through the social media posts for recent events.
Tôi lướt qua các bài đăng trên mạng xã hội để tìm sự kiện gần đây.
She didn't flick through the news articles before the discussion.
Cô ấy không lướt qua các bài báo trước cuộc thảo luận.
Cụm từ "flick through something" có nghĩa là lướt nhanh qua một tài liệu, tập san hoặc sách để tìm kiếm thông tin cụ thể mà không cần đọc từng từ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được phát âm là /flɪk θruː/, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên âm tương tự nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác trong ngữ điệu. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, chỉ hành động lướt qua mà không dừng lại lâu ở một điểm cụ thể.