Bản dịch của từ Flicked trong tiếng Việt
Flicked
Flicked (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của flick.
Simple past and past participle of flick.
She flicked through the pages of the social magazine quickly.
Cô ấy lướt qua các trang của tạp chí xã hội nhanh chóng.
He didn't flicked the switch for the social event last week.
Anh ấy đã không bật công tắc cho sự kiện xã hội tuần trước.
Did she flicked the lights during the community gathering?
Cô ấy đã bật đèn trong buổi gặp gỡ cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Flicked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flicking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp