Bản dịch của từ Flicked trong tiếng Việt

Flicked

Verb

Flicked (Verb)

flˈɪkt
flˈɪkt
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của flick.

Simple past and past participle of flick.

Ví dụ

She flicked through the pages of the social magazine quickly.

Cô ấy lướt qua các trang của tạp chí xã hội nhanh chóng.

He didn't flicked the switch for the social event last week.

Anh ấy đã không bật công tắc cho sự kiện xã hội tuần trước.

Did she flicked the lights during the community gathering?

Cô ấy đã bật đèn trong buổi gặp gỡ cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Flicked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flicks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flicking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flicked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flicked

Không có idiom phù hợp