Bản dịch của từ Flicked trong tiếng Việt
Flicked

Flicked (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của flick.
Simple past and past participle of flick.
She flicked through the pages of the social magazine quickly.
Cô ấy lướt qua các trang của tạp chí xã hội nhanh chóng.
He didn't flicked the switch for the social event last week.
Anh ấy đã không bật công tắc cho sự kiện xã hội tuần trước.
Did she flicked the lights during the community gathering?
Cô ấy đã bật đèn trong buổi gặp gỡ cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Flicked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flicking |
Họ từ
Từ "flicked" là quá khứ của động từ "flick", có nghĩa là "quật nhẹ" hoặc "đập nhanh". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành động tác động nhẹ nhàng nhưng nhanh chóng, chẳng hạn như khi chỉ ngón tay hoặc đập nhẹ một vật gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flicked" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cấu trúc. Tuy nhiên, một số cụm từ có thể phổ biến hơn ở từng miền ngôn ngữ, ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng.
Từ "flicked" có nguồn gốc từ động từ "flick", xuất phát từ tiếng Anh cổ "flicken", có nghĩa là "búng" hoặc "đập nhẹ". Tiếng Latin không có từ trực tiếp tương ứng, nhưng từ này có thể liên quan đến từ "flīcus", nghĩa là "búng", trong một số ngữ cảnh. Lịch sử từ ngữ cho thấy sự phát triển từ hành động búng nhẹ, có thể liên quan đến cử động nhanh chóng hoặc sự thay đổi đột ngột. Ngày nay, "flicked" chỉ hành động thực hiện một cử động nhanh và nhẹ, phổ biến trong các bối cảnh khác nhau như nghệ thuật, thể thao và giao tiếp hàng ngày.
Từ "flicked" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi mô tả hành động nhanh chóng hoặc nhẹ nhàng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả chuyển động hoặc hành động cụ thể. Ngoài ra, "flicked" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày như khi mô tả việc nhanh chóng tắt một thiết bị điện hoặc di chuyển một vật thể nhỏ bằng ngón tay, thường để thể hiện sự chính xác hoặc đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp