Bản dịch của từ Flies trong tiếng Việt
Flies

Flies (Noun)
Many flies buzz around during summer picnics in Central Park.
Nhiều con ruồi vo ve quanh những buổi dã ngoại mùa hè ở Central Park.
Flies do not usually bother people at formal events.
Ruồi thường không làm phiền mọi người trong các sự kiện trang trọng.
Do flies affect the quality of food at social gatherings?
Ruồi có ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Flies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fly | Flies |
Họ từ
Từ "flies" trong tiếng Anh thường được hiểu là danh từ số nhiều chỉ những con ruồi, thuộc bộ Diptera. Ở dạng động từ, "flies" là thể hiện tại số nhiều của "fly", nghĩa là bay. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến sinh học hoặc kiểm soát sâu bọ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "flies" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ cổ tiếng Anh "flēogan", có nghĩa là "bay". Từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *flōganan và gốc Proto-Indo-European *pleu-, mang ý nghĩa chỉ sự di chuyển bay bổng. Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ các loài côn trùng biết bay, đặc biệt là ruồi. Ngày nay, "flies" không chỉ đề cập đến hành động bay mà còn biểu thị hình ảnh của sự tự do và thoát ly khỏi ràng buộc.
Từ "flies" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong IELTS Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên. Đối với IELTS Đọc và Viết, "flies" có thể liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc sinh học. Trong giao tiếp hàng ngày, "flies" thường xuất hiện khi thảo luận về côn trùng hoặc như một biểu tượng cho sự nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp