Bản dịch của từ Flintlocks trong tiếng Việt
Flintlocks

Flintlocks (Noun)
Số nhiều của flintlock.
Plural of flintlock.
The museum displayed several ancient flintlocks from the 18th century.
Bảo tàng trưng bày nhiều khẩu súng hỏa mai cổ từ thế kỷ 18.
Modern societies do not use flintlocks for hunting or defense.
Xã hội hiện đại không sử dụng súng hỏa mai để săn bắn hoặc tự vệ.
Are flintlocks still used in historical reenactments today?
Liệu súng hỏa mai vẫn được sử dụng trong các tái hiện lịch sử hôm nay?
Họ từ
Flintlocks là thuật ngữ chỉ loại súng hỏa mai sử dụng đá lửa để gây ra tia lửa và kích nổ thuốc súng. Xuất hiện vào thế kỷ 17, flintlocks đã thay thế các loại súng trước đó nhờ tính hiệu quả cao hơn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Flintlocks thường được sử dụng trong văn hóa quân sự và lịch sử, đặc biệt trong các mô tả về chiến tranh và săn bắn.
Từ "flintlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "flint" (đá lửa) và "lock" (chốt, cơ chế khóa). Được phát triển trong thế kỷ 17, flintlock là một cơ chế bắn súng sử dụng đá lửa để igniting thuốc nổ, đánh dấu bước ngoặt trong công nghệ vũ khí. Sự phát triển này phản ánh sự tiến bộ trong nghệ thuật chế tạo vũ khí, cho phép việc bắn súng chính xác và đáng tin cậy hơn, tạo nên ảnh hưởng lớn trong các cuộc chiến tranh sau này.
Từ "flintlocks" thường không xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất lịch sử và chuyên biệt của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh của môn Lịch sử hoặc khi thảo luận về vũ khí và chiến tranh. Trong các tình huống phổ biến hơn, "flintlocks" được sử dụng để chỉ các loại súng hỏa mai sử dụng đá lửa, thường liên quan đến văn hóa quân sự hoặc khảo cổ, nhưng ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hiện đại.