Bản dịch của từ Flip of the coin trong tiếng Việt

Flip of the coin

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flip of the coin (Phrase)

flˈɪp ˈʌv ðə kˈɔɪn
flˈɪp ˈʌv ðə kˈɔɪn
01

Một tình huống mà kết quả của nó là không chắc chắn.

A situation whose outcome is uncertain.

Ví dụ

The election was a flip of the coin for many voters.

Cuộc bầu cử là một sự không chắc chắn cho nhiều cử tri.

The outcome of social programs is not a flip of the coin.

Kết quả của các chương trình xã hội không phải là sự không chắc chắn.

Is the future of social media just a flip of the coin?

Tương lai của mạng xã hội có phải chỉ là sự không chắc chắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flip of the coin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flip of the coin

Không có idiom phù hợp