Bản dịch của từ Flip of the coin trong tiếng Việt
Flip of the coin

Flip of the coin (Phrase)
The election was a flip of the coin for many voters.
Cuộc bầu cử là một sự không chắc chắn cho nhiều cử tri.
The outcome of social programs is not a flip of the coin.
Kết quả của các chương trình xã hội không phải là sự không chắc chắn.
Is the future of social media just a flip of the coin?
Tương lai của mạng xã hội có phải chỉ là sự không chắc chắn không?
"Flip of the coin" là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động lật đồng xu để quyết định hoặc đưa ra lựa chọn giữa hai khả năng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các quyết định ngẫu nhiên hoặc những tình huống không thể dự đoán. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, trong một số trường hợp giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi do sự khác nhau trong ngữ điệu và nhịp điệu của từng phương ngữ.
Cụm từ "flip of the coin" có nguồn gốc từ ngữ "flip" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "flippa", có nghĩa là lật lại, búng. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động đảo ngược hoặc thay đổi trạng thái. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một phương pháp quyết định hoặc phân xử dựa trên sự ngẫu nhiên, thể hiện sự không chắc chắn trong lựa chọn, chủ yếu trong các tình huống cần đưa ra quyết định.
Cụm từ "flip of the coin" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về việc quyết định ngẫu nhiên giữa hai lựa chọn, nhất là trong các tình huống không chắc chắn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp. Tuy nhiên, nó có thể được thấy trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các phương pháp ra quyết định hoặc may rủi. Ngoài ra, cụm từ cũng được dùng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện tính chất ngẫu nhiên của quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp