Bản dịch của từ Flip side trong tiếng Việt
Flip side

Flip side (Noun)
On the flip side, social media can also be harmful.
Mặt khác, truyền thông xã hội cũng có thể gây hại.
There is no denying the flip side of online interactions.
Không thể phủ nhận mặt trái của tương tác trực tuyến.
Have you considered the flip side of constantly being connected online?
Bạn đã xem xét mặt trái của việc liên tục kết nối trực tuyến chưa?
On the flip side, social media can also spread misinformation.
Mặt khác, mạng xã hội cũng có thể lan truyền thông tin sai lệch.
There is no denying the importance of considering the flip side.
Không thể phủ nhận tầm quan trọng của việc xem xét mặt đối diện.
Flip side (Idiom)
Mặt kia của đĩa hát hoặc băng, đại diện cho những bài hát kém thành công về mặt thương mại của một nghệ sĩ.
The other side of a record or tape representing the less commercially successful songs by an artist.
On the flip side, her less popular songs are equally meaningful.
Ở mặt sau, những bài hát ít người biết của cô ấy cũng rất ý nghĩa.
There is no denying the importance of exploring the flip side.
Không thể phủ nhận tầm quan trọng của việc khám phá mặt sau.
Have you ever considered the flip side of their music career?
Bạn đã từng xem xét mặt sau của sự nghiệp âm nhạc của họ chưa?
On the