Bản dịch của từ Flip through trong tiếng Việt

Flip through

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flip through (Phrase)

01

Để xem nhanh qua một cuốn sách, tạp chí, vv.

To look quickly through a book magazine etc.

Ví dụ

I like to flip through magazines at the library for ideas.

Tôi thích lật qua các tạp chí ở thư viện để tìm ý tưởng.

She does not flip through books when preparing for her IELTS exam.

Cô ấy không lật qua sách khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Do you often flip through social media for news updates?

Bạn có thường lật qua mạng xã hội để cập nhật tin tức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flip through cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I maintain a few photo albums at home, which are always a delight to during family gatherings [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Flip through

Không có idiom phù hợp