Bản dịch của từ Flip through trong tiếng Việt
Flip through
Flip through (Phrase)
I like to flip through magazines at the library for ideas.
Tôi thích lật qua các tạp chí ở thư viện để tìm ý tưởng.
She does not flip through books when preparing for her IELTS exam.
Cô ấy không lật qua sách khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Do you often flip through social media for news updates?
Bạn có thường lật qua mạng xã hội để cập nhật tin tức không?
Cụm động từ "flip through" nghĩa là lật qua các trang của một quyển sách, tạp chí hay tài liệu nào đó một cách nhanh chóng để xem nội dung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm này. Tuy nhiên, cách phát âm trong một số ngữ cảnh có thể có sự khác biệt nhỏ. Liên quan đến thực tiễn, "flip through" thường được dùng trong bối cảnh đánh giá nhanh thứ gì đó mà không cần đọc kỹ.
Cụm từ "flip through" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flip", có nghĩa là lật hoặc xoay, bắt nguồn từ tiếng Latin "flippare", đồng nghĩa với việc lật lại một vật gì đó. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi nó được sử dụng để mô tả hành động nhanh chóng lật qua các trang sách hoặc tạp chí. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này mang tính chất nhanh chóng và không cẩn thận, phù hợp với cách mà người ta tìm kiếm thông tin trong các ấn phẩm in.
Cụm từ "flip through" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người học có thể cần diễn đạt hành động xem nhanh tài liệu hoặc sách. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, học tập hoặc giải trí, khi người ta muốn mô tả hành động duyệt qua nội dung mà không cần đọc kỹ. Tính chất ngắn gọn và thao tác nhanh chóng của "flip through" làm cho nó trở thành một từ vựng hữu ích trong nhiều bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp