Bản dịch của từ Flipped trong tiếng Việt

Flipped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flipped (Verb)

flˈɪpt
flˈɪpt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của flip.

Simple past and past participle of flip.

Ví dụ

They flipped the debate topic to focus on climate change solutions.

Họ đã chuyển đề tài tranh luận sang giải pháp cho biến đổi khí hậu.

She didn't flip her opinion on the importance of social media.

Cô ấy không thay đổi ý kiến về tầm quan trọng của mạng xã hội.

Did they flip the discussion towards youth engagement in politics?

Họ có chuyển cuộc thảo luận sang sự tham gia của thanh niên trong chính trị không?

Dạng động từ của Flipped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flipping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flipped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would pack my flops, sunscreen, and beach essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I maintain a few photo albums at home, which are always a delight to through during family gatherings [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and flops, ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I take advantage of the sweltering heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable flops, and basking in the sun's rays [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Flipped

Không có idiom phù hợp