Bản dịch của từ Flipped trong tiếng Việt
Flipped

Flipped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của flip.
Simple past and past participle of flip.
They flipped the debate topic to focus on climate change solutions.
Họ đã chuyển đề tài tranh luận sang giải pháp cho biến đổi khí hậu.
She didn't flip her opinion on the importance of social media.
Cô ấy không thay đổi ý kiến về tầm quan trọng của mạng xã hội.
Did they flip the discussion towards youth engagement in politics?
Họ có chuyển cuộc thảo luận sang sự tham gia của thanh niên trong chính trị không?
Dạng động từ của Flipped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flipping |
Họ từ
Từ "flipped" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "flip", có nghĩa là lật, xoay, hoặc đảo ngược một vật gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "flipped" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc lật một vật thể hoặc thay đổi vị trí, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường tương tự nhưng kèm theo sắc thái khác trong nghĩa. Trong lĩnh vực giáo dục, từ này còn được dùng để miêu tả phương pháp "flipped classroom", nơi học sinh tự học trước và sau đó tham gia các hoạt động tương tác trong lớp.
Từ "flipped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flip", xuất phát từ tiếng latuan "flippare", có nghĩa là lật hoặc xoay. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh vật lý để diễn tả hành động lật ngược một vật. Theo thời gian, "flipped" đã mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực khác như công nghệ và xã hội, thường chỉ hành động thay đổi đột ngột hoặc xoay chuyển nhanh chóng một trạng thái hay tình huống. Từ đó, "flipped" hiện nay còn mang nghĩa chuyển đổi ý tưởng hoặc các khía cạnh quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "flipped" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự đảo ngược, thay đổi tình huống hoặc hành động một cách nhanh chóng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài hội thoại hoặc văn bản về đổi mới, giáo dục và khoa học. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc thảo luận về các phương pháp giảng dạy hoặc các kỹ thuật trong các lĩnh vực sáng tạo. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh đời sống hàng ngày như trong các cuộc trò chuyện về việc đổi mới hoặc biện pháp cải cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



