Bản dịch của từ Float valve trong tiếng Việt

Float valve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Float valve (Noun)

floʊt vælv
floʊt vælv
01

Một van sử dụng một phao nổi để kiểm soát lưu lượng chất lỏng trong bể chứa hoặc ống dẫn.

A valve that uses a buoyant float to control the flow of fluid in a tank or pipe.

Ví dụ

The float valve in the community tank prevents overflow during heavy rains.

Van nổi trong bể cộng đồng ngăn tràn nước khi mưa lớn.

The float valve does not function well in low-pressure systems.

Van nổi không hoạt động tốt trong hệ thống áp suất thấp.

How does the float valve help manage water in social projects?

Van nổi giúp quản lý nước trong các dự án xã hội như thế nào?

02

Một thiết bị điều chỉnh mức chất lỏng trong bể bằng cách mở hoặc đóng theo mức chất lỏng.

A device that regulates liquid levels in tanks by opening or closing according to the level of the liquid.

Ví dụ

The float valve in the community tank keeps water levels stable.

Van nổi trong bể nước cộng đồng giữ mức nước ổn định.

The float valve does not function properly during the summer months.

Van nổi không hoạt động đúng cách trong những tháng mùa hè.

Does the float valve need maintenance to work efficiently?

Van nổi có cần bảo trì để hoạt động hiệu quả không?

03

Một cơ chế trong hệ thống ống nước ngăn ngừa tràn bằng cách ngắt nước khi đạt đến một mức nhất định.

A mechanism in plumbing that prevents overflow by shutting off water when a certain level is reached.

Ví dụ

The float valve stopped the tank from overflowing last week.

Van nổi đã ngăn bể tràn nước vào tuần trước.

The float valve did not work during the community water project.

Van nổi đã không hoạt động trong dự án nước cộng đồng.

Did the float valve prevent overflow in the local park's fountain?

Van nổi có ngăn chặn tình trạng tràn nước ở đài phun nước công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/float valve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Float valve

Không có idiom phù hợp