Bản dịch của từ Float valve trong tiếng Việt
Float valve

Float valve (Noun)
The float valve in the community tank prevents overflow during heavy rains.
Van nổi trong bể cộng đồng ngăn tràn nước khi mưa lớn.
The float valve does not function well in low-pressure systems.
Van nổi không hoạt động tốt trong hệ thống áp suất thấp.
How does the float valve help manage water in social projects?
Van nổi giúp quản lý nước trong các dự án xã hội như thế nào?
The float valve in the community tank keeps water levels stable.
Van nổi trong bể nước cộng đồng giữ mức nước ổn định.
The float valve does not function properly during the summer months.
Van nổi không hoạt động đúng cách trong những tháng mùa hè.
Does the float valve need maintenance to work efficiently?
Van nổi có cần bảo trì để hoạt động hiệu quả không?
The float valve stopped the tank from overflowing last week.
Van nổi đã ngăn bể tràn nước vào tuần trước.
The float valve did not work during the community water project.
Van nổi đã không hoạt động trong dự án nước cộng đồng.
Did the float valve prevent overflow in the local park's fountain?
Van nổi có ngăn chặn tình trạng tràn nước ở đài phun nước công viên không?