Bản dịch của từ Floatation trong tiếng Việt
Floatation

Floatation (Noun)
Khoa học, kỹ năng hoặc quá trình vận hành hoặc điều khiển tàu.
The science skill or process of operating or controlling a ship.
Floatation is essential for sailors during rough sea conditions.
Kỹ năng nổi rất quan trọng cho thủy thủ trong điều kiện biển động.
Floatation is not easy for inexperienced sailors in storms.
Kỹ năng nổi không dễ dàng cho thủy thủ thiếu kinh nghiệm trong bão.
Is floatation taught in schools for future marine engineers?
Kỹ năng nổi có được dạy trong trường cho các kỹ sư biển tương lai không?
Họ từ
Thuật ngữ "floatation" (hoặc "flotation" trong tiếng Anh Anh) đề cập đến quá trình vật lý trong đó một đối tượng nổi lên trên bề mặt chất lỏng. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp khai thác khoáng sản để miêu tả quá trình tách rời khoáng sản từ quặng. "Floatation" và "flotation" có thể khác nhau về cách viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng gần như giống nhau. Trong khi "floatation" ít được sử dụng hơn, "flotation" thường gặp hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học.
Từ "floatation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flotatio", từ động từ "flotare" có nghĩa là "nổi". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 và thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành công nghiệp khai thác khoáng sản. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khả năng nổi của các vật thể trong chất lỏng, phản ánh nguyên lý vật lý cơ bản về lực đẩy Archimedes.
Thuật ngữ "floatation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình nổi hoặc khả năng nổi, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật và vật lý. Từ này cũng thường được gặp trong các cuộc thảo luận về tài chính liên quan đến việc phát hành cổ phiếu ra công chúng. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các ngữ cảnh chuyên ngành, yêu cầu người học có kiến thức nền tảng về các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp