Bản dịch của từ Floatation trong tiếng Việt

Floatation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floatation (Noun)

floʊtˈeɪʃn
floʊtˈeɪʃn
01

Khoa học, kỹ năng hoặc quá trình vận hành hoặc điều khiển tàu.

The science skill or process of operating or controlling a ship.

Ví dụ

Floatation is essential for sailors during rough sea conditions.

Kỹ năng nổi rất quan trọng cho thủy thủ trong điều kiện biển động.

Floatation is not easy for inexperienced sailors in storms.

Kỹ năng nổi không dễ dàng cho thủy thủ thiếu kinh nghiệm trong bão.

Is floatation taught in schools for future marine engineers?

Kỹ năng nổi có được dạy trong trường cho các kỹ sư biển tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floatation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floatation

Không có idiom phù hợp