Bản dịch của từ Floodlit trong tiếng Việt

Floodlit

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floodlit (Verb)

flˈʌdlɨt
flˈʌdlɨt
01

Chiếu sáng (một vật thể hoặc khu vực) bằng ánh sáng nhân tạo.

Illuminate an object or area by artificial lighting.

Ví dụ

The park was floodlit for the community event last Saturday night.

Công viên được chiếu sáng cho sự kiện cộng đồng tối thứ Bảy vừa qua.

They did not floodlit the area for the festival this year.

Họ không chiếu sáng khu vực cho lễ hội năm nay.

Will they floodlit the new playground for the children’s safety?

Họ có chiếu sáng sân chơi mới để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?

Floodlit (Adjective)

flˈʌdlɨt
flˈʌdlɨt
01

Được chiếu sáng bằng ánh sáng nhân tạo.

Illuminated by artificial light.

Ví dụ

The floodlit park hosted a community event last Saturday evening.

Công viên được chiếu sáng tổ chức sự kiện cộng đồng vào tối thứ Bảy.

The floodlit areas do not attract many people at night.

Những khu vực được chiếu sáng không thu hút nhiều người vào ban đêm.

Is the floodlit stadium open for public use during weekends?

Sân vận động được chiếu sáng có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Floodlit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floodlit

Không có idiom phù hợp