Bản dịch của từ Floodlit trong tiếng Việt
Floodlit

Floodlit (Verb)
Chiếu sáng (một vật thể hoặc khu vực) bằng ánh sáng nhân tạo.
Illuminate an object or area by artificial lighting.
The park was floodlit for the community event last Saturday night.
Công viên được chiếu sáng cho sự kiện cộng đồng tối thứ Bảy vừa qua.
They did not floodlit the area for the festival this year.
Họ không chiếu sáng khu vực cho lễ hội năm nay.
Will they floodlit the new playground for the children’s safety?
Họ có chiếu sáng sân chơi mới để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?
Floodlit (Adjective)
Được chiếu sáng bằng ánh sáng nhân tạo.
Illuminated by artificial light.
The floodlit park hosted a community event last Saturday evening.
Công viên được chiếu sáng tổ chức sự kiện cộng đồng vào tối thứ Bảy.
The floodlit areas do not attract many people at night.
Những khu vực được chiếu sáng không thu hút nhiều người vào ban đêm.
Is the floodlit stadium open for public use during weekends?
Sân vận động được chiếu sáng có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?
Họ từ
Từ "floodlit" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái được chiếu sáng mạnh mẽ bởi ánh sáng từ các đèn lớn, thường dùng trong ngữ cảnh như sân thể thao, sự kiện ngoài trời hoặc kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "floodlit" sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "floodlit" cũng có thể được sử dụng như một phân từ của động từ "floodlight", nhằm chỉ hành động làm cho một khu vực trở nên sáng rõ hơn.
Từ "floodlit" xuất phát từ động từ "flood", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flod", mang nghĩa là "dòng nước" hoặc "sự tràn ngập". Kết hợp với "lit", dạng quá khứ của động từ "light", thuật ngữ này chỉ sự chiếu sáng mạnh mẽ và đồng đều từ nhiều nguồn sáng. Vào thế kỷ 20, "floodlit" trở nên phổ biến trong bối cảnh chiếu sáng các sự kiện thể thao và biểu diễn nghệ thuật, liên kết với hình ảnh năng động và rõ nét trong bóng tối.
Từ "floodlit" có mức độ xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết hoặc ngữ cảnh nói về thể thao hoặc sự kiện ngoài trời vào ban đêm. Trong IELTS Writing, từ này thường liên quan đến việc miêu tả một không gian được chiếu sáng mạnh mẽ để tổ chức hoạt động. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "floodlit" thường được sử dụng để chỉ các sân vận động, công viên hoặc công trình kiến trúc được chiếu sáng cho mục đích lễ hội hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp