Bản dịch của từ Floodwaters trong tiếng Việt

Floodwaters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floodwaters (Noun)

flˈʌdwɔtɚz
flˈʌdwɔtɚz
01

Nước lũ.

The waters of a flood.

Ví dụ

The floodwaters in Houston reached 10 feet during Hurricane Harvey.

Nước lũ ở Houston cao tới 10 feet trong cơn bão Harvey.

The floodwaters did not recede for several days last summer.

Nước lũ đã không rút trong vài ngày vào mùa hè trước.

How high were the floodwaters in New Orleans after the storm?

Nước lũ ở New Orleans cao bao nhiêu sau cơn bão?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floodwaters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floodwaters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.