Bản dịch của từ Floodwaters trong tiếng Việt
Floodwaters

Floodwaters (Noun)
Nước lũ.
The waters of a flood.
The floodwaters in Houston reached 10 feet during Hurricane Harvey.
Nước lũ ở Houston cao tới 10 feet trong cơn bão Harvey.
The floodwaters did not recede for several days last summer.
Nước lũ đã không rút trong vài ngày vào mùa hè trước.
How high were the floodwaters in New Orleans after the storm?
Nước lũ ở New Orleans cao bao nhiêu sau cơn bão?
Từ "floodwaters" chỉ đến lượng nước dâng cao trong các sự kiện ngập lụt, thường là do mưa lớn hoặc sự tan chảy nhanh chóng của tuyết. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh môi trường và thiên tai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "floodwaters" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào phạm vi địa lý và tần suất xảy ra của thiên tai.
Từ "floodwaters" được hình thành từ hai thành tố: "flood" và "waters". "Flood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flod", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *flōdus, có nghĩa là "dòng chảy". "Waters" là số nhiều của "water", bắt nguồn từ tiếng Old English "wæter", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *watar. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng tự nhiên khi nước tràn ngập một khu vực, mang ý nghĩa rộng rãi về sự gia tăng đột ngột và thường xuyên của nước trong một môi trường.
Từ "floodwaters" thường không xuất hiện nhiều trong bài kiểm tra IELTS, nhưng có khả năng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc thiên tai trong phần Listening và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, "floodwaters" thường được sử dụng trong báo chí, tài liệu nghiên cứu về biến đổi khí hậu, hoặc thảo luận về tác động của lũ lụt đối với cộng đồng. Sự hiện diện của từ này phản ánh mối quan tâm chung về an toàn và phục hồi sau thiên tai.