Bản dịch của từ Floorboards trong tiếng Việt

Floorboards

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floorboards (Noun)

flˈɔɹbɔɹdz
flˈɔɹbɔɹdz
01

Ván tạo thành sàn.

Boards forming a floor.

Ví dụ

The floorboards in the community center were recently replaced.

Sàn nhà của trung tâm cộng đồng đã được thay thế gần đây.

The floorboards do not creak like they used to.

Sàn nhà không còn kêu như trước đây.

Are the floorboards made of hardwood or softwood?

Sàn nhà được làm bằng gỗ cứng hay gỗ mềm?

Floorboards (Noun Countable)

flˈɔɹbɔɹdz
flˈɔɹbɔɹdz
01

Bàn chân của một người khi đi bộ hoặc chạy.

A persons feet when walking or running.

Ví dụ

The floorboards creaked under my feet during the social event.

Sàn gỗ kêu cót két dưới chân tôi trong sự kiện xã hội.

The guests did not notice the old floorboards at the party.

Khách mời không chú ý đến sàn gỗ cũ trong bữa tiệc.

Did the floorboards feel uneven during the community gathering?

Sàn gỗ có cảm giác không bằng phẳng trong buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floorboards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floorboards

Không có idiom phù hợp