Bản dịch của từ Flop trong tiếng Việt
Flop

Flop (Noun)
The flop of the exhausted man caught everyone's attention.
Sự rơi lê thê của người đàn ông mệt mỏi thu hút mọi người chú ý.
The flop of the falling book startled the quiet library.
Sự rơi lê thê của cuốn sách rơi khiến thư viện yên tĩnh giật mình.
The flop of the heavy bag echoed in the empty room.
Tiếng rơi lê thê của chiếc túi nặng vang vọng trong căn phòng trống.
The movie was a flop at the box office.
Bộ phim đã thất bại tại phòng vé.
The new restaurant was a flop and closed within months.
Nhà hàng mới là một thất bại và đóng cửa sau vài tháng.
The product launch was a flop due to poor marketing.
Sự ra mắt sản phẩm đã thất bại do tiếp thị kém.
The homeless man found a flop in the alley.
Người đàn ông vô gia cư đã tìm thấy một chỗ ngủ rẻ tiền trong hẻm.
She stayed in a flop house while traveling on a budget.
Cô ấy ở trong một nhà trọ rẻ tiền khi đi du lịch giữa kinh phí hạn hẹp.
The charity organization provides flops for those in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp chỗ ngủ rẻ tiền cho những người cần.
Dạng danh từ của Flop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flop | Flops |
Kết hợp từ của Flop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total flop Thảm hại hoàn toàn | The charity event was a total flop. Sự kiện từ thiện đã thất bại hoàn toàn. |
Complete flop Thất bại hoàn toàn | The charity event was a complete flop, with only a few attendees. Sự kiện từ thiện đã thất bại hoàn toàn, chỉ có vài người tham dự. |
Spectacular flop Thất bại ngoạn mục | The charity event was a spectacular flop due to poor planning. Sự kiện từ thiện đã thất bại ngoạn mục do kế hoạch kém cỏi. |
Box-office flop Phim thất bại về mặt doanh thu | The romantic comedy was a box-office flop despite the star-studded cast. Bộ phim hài lãng mạn đã thất bại tại phòng vé mặc dù có dàn diễn viên nổi tiếng. |
Big flop Thất bại lớn | The new social media platform was a big flop. Nền tảng truyền thông xã hội mới là một thất bại lớn. |
Flop (Verb)
After a long night of dancing, she flopped onto the couch.
Sau một đêm dài nhảy múa, cô ấy ngã lăn ra ghế.
The party ended, and everyone flopped into their beds exhausted.
Bữa tiệc kết thúc, và mọi người ngã lăn vào giường mệt mỏi.
Feeling tired after work, he flopped on the sofa to rest.
Cảm thấy mệt sau giờ làm việc, anh ta ngã lăn lên ghế sofa để nghỉ ngơi.
(của người biểu diễn hoặc buổi biểu diễn) hoàn toàn không thành công; thất bại hoàn toàn.
Of a performer or show be completely unsuccessful fail totally.
The new movie flopped at the box office.
Bộ phim mới thất bại tại phòng vé.
Her business idea flopped due to lack of funding.
Ý tưởng kinh doanh của cô ấy thất bại vì thiếu vốn.
The concert flopped, leading to disappointment among fans.
Buổi hòa nhạc thất bại, gây thất vọng cho người hâm mộ.
Dạng động từ của Flop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flopped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flopped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flopping |
Họ từ
Từ "flop" có nghĩa là thất bại hoặc không thành công, thường dùng để chỉ sản phẩm, dự án hoặc sự kiện không đạt được mong đợi. Trong tiếng Anh, từ "flop" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh không chính thức, "flop" có thể được dùng để mô tả một bộ phim hay vở kịch không thu hút khán giả, thể hiện sự thiếu hiệu quả trong ngành giải trí.
Từ "flop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được truy nguyên đến từ tiếng Hà Lan "flappen", có nghĩa là "vỗ" hoặc "đập". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh diễn đạt hành động thất bại, thường dùng trong nghệ thuật giải trí, thể hiện một sản phẩm hoặc tác phẩm không đạt được sự thành công mong đợi. Nghĩa hiện tại của "flop" phản ánh rõ nét sự bất thành hay không đạt yêu cầu trong các tình huống cụ thể.
Từ "flop" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả một sản phẩm hoặc dự án không thành công. Trong phần Nói, người học có thể dùng từ này khi thảo luận về thất bại trong một sự kiện. Ngoài ra, trong văn cảnh văn học hoặc truyền thông, "flop" thường được sử dụng để chỉ các bộ phim hay sản phẩm văn hóa không đạt được kỳ vọng hoặc doanh thu thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



