Bản dịch của từ Floral trong tiếng Việt

Floral

AdjectiveNoun [U/C]

Floral (Adjective)

flˈɔɹl̩
flˈoʊɹl̩
01

Miêu tả hoa, đặc biệt là theo cách cách điệu.

Portraying flowers, especially in a stylized way.

Ví dụ

She wore a floral dress to the garden party.

Cô ấy mặc chiếc váy hoa khi đến dự tiệc trong vườn.

The living room was decorated with floral wallpaper.

Phòng khách được trang trí với giấy dán tường hoa.

02

Của, liên quan đến, hoặc kết nối với hoa.

Of, pertaining to, or connected with flowers.

Ví dụ

She wore a beautiful floral dress to the garden party.

Cô ấy mặc một chiếc váy hoa đẹp tại buổi tiệc trong vườn.

The room was decorated with colorful floral arrangements.

Phòng được trang trí bằng các cắm hoa hoa rực rỡ.

Floral (Noun)

flˈɔɹl̩
flˈoʊɹl̩
01

Một loại nước hoa có mùi thơm của hoa

A perfume redolent of flowers

Ví dụ

She wore a floral perfume to the social event.

Cô ấy đã đeo một loại nước hoa hương hoa đến sự kiện xã hội.

The room was filled with the scent of floral arrangements.

Phòng đầy hương của các bó hoa hương hoa.

02

Một thiết kế liên quan đến hoa

A design involving flowers

Ví dụ

The wedding decorations were filled with floral arrangements.

Trang trí đám cưới đầy với sắp xếp hoa.

She wore a beautiful dress with a floral print.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp với họa tiết hoa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floral

Không có idiom phù hợp