Bản dịch của từ Floral trong tiếng Việt
Floral
Floral (Adjective)
Miêu tả hoa, đặc biệt là theo cách cách điệu.
Portraying flowers, especially in a stylized way.
She wore a floral dress to the garden party.
Cô ấy mặc chiếc váy hoa khi đến dự tiệc trong vườn.
The living room was decorated with floral wallpaper.
Phòng khách được trang trí với giấy dán tường hoa.
Của, liên quan đến, hoặc kết nối với hoa.
Of, pertaining to, or connected with flowers.
She wore a beautiful floral dress to the garden party.
Cô ấy mặc một chiếc váy hoa đẹp tại buổi tiệc trong vườn.
The room was decorated with colorful floral arrangements.
Phòng được trang trí bằng các cắm hoa hoa rực rỡ.
Floral (Noun)
She wore a floral perfume to the social event.
Cô ấy đã đeo một loại nước hoa hương hoa đến sự kiện xã hội.
The room was filled with the scent of floral arrangements.
Phòng đầy hương của các bó hoa hương hoa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp