Bản dịch của từ Flory trong tiếng Việt

Flory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flory (Adjective)

flˈɔɹi
flˈoʊɹi
01

Được trang trí bằng hoa huệ.

Decorated with fleurs-de-lis.

Ví dụ

The royal family wore flory banners during the parade.

Gia đình hoàng gia mặc các lá cờ flory trong cuộc diễu hành.

The flory tapestries adorned the walls of the grand ballroom.

Những bức thảm flory trang trí trên tường phòng lớn.

The flory pattern on the china plates symbolized elegance and sophistication.

Họa tiết flory trên các đĩa sứ tượng trưng cho sự thanh lịch và tinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flory

Không có idiom phù hợp