Bản dịch của từ Flory trong tiếng Việt
Flory

Flory (Adjective)
Được trang trí bằng hoa huệ.
Decorated with fleurs-de-lis.
The royal family wore flory banners during the parade.
Gia đình hoàng gia mặc các lá cờ flory trong cuộc diễu hành.
The flory tapestries adorned the walls of the grand ballroom.
Những bức thảm flory trang trí trên tường phòng lớn.
The flory pattern on the china plates symbolized elegance and sophistication.
Họa tiết flory trên các đĩa sứ tượng trưng cho sự thanh lịch và tinh tế.
Từ "flory" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học, chỉ đến hiện tượng có sự xuất hiện dày đặc hoặc phong phú của thực vật, đặc biệt là hoa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Ở một số vùng, từ này có thể được dùng trong văn hóa dân gian để chỉ đến sự tươi tốt của thiên nhiên.
Từ "flory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flos, floris", có nghĩa là "hoa". Từ này đã được sử dụng để chỉ sự tươi đẹp và vẻ quyến rũ của thiên nhiên. Trong lịch sử, "flory" thường liên quan đến chủ đề hoa lá trong nghệ thuật và văn học, tượng trưng cho sự sống và sự phát triển. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả những thứ liên quan đến hoa hoặc phong cách trang trí tinh tế, thể hiện tình yêu thiên nhiên và cái đẹp.
Từ "flory" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất hiếm gặp và chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "flory" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh học và thiết kế cảnh quan để mô tả sự phong phú về thực vật hoặc chất lượng của hoa cỏ. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu thực vật hay môi trường tự nhiên để nhấn mạnh sự đa dạng sinh học.