Bản dịch của từ Flounce out trong tiếng Việt

Flounce out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flounce out (Verb)

flaʊns aʊt
flaʊns aʊt
01

Rời khỏi một nơi hoặc tình huống với phong cách tự tin và phóng đại.

To leave a place or situation in a confident and exaggerated manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Di chuyển với những động tác phóng đại, thường do tức giận hoặc phẫn nộ.

To move with exaggerated motions, typically in anger or indignation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Rời khỏi một căn phòng hoặc sự kiện một cách kịch tính, thường để thu hút sự chú ý.

To exit a room or event dramatically, often to draw attention to oneself.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flounce out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flounce out

Không có idiom phù hợp