Bản dịch của từ Floundering trong tiếng Việt

Floundering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floundering (Verb)

flˈaʊndɚɪŋ
flˈaʊndɚɪŋ
01

Vùng vẫy hoặc lảo đảo một cách bất lực hoặc vụng về trong nước, bùn.

Struggle or stagger helplessly or clumsily in water or mud.

Ví dụ

She was floundering in her attempt to explain the complex topic.

Cô ấy đang lúng túng trong việc giải thích chủ đề phức tạp.

He avoided floundering by preparing thoroughly for the IELTS speaking test.

Anh ấy tránh việc lúng túng bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thi nói IELTS.

Did the students notice the floundering of the speaker during the presentation?

Liệu học sinh có nhận ra sự lúng túng của người nói trong buổi thuyết trình không?

She felt like floundering during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy như đang lộn xộn trong bài kiểm tra nói IELTS.

He avoided floundering in his writing by practicing regularly.

Anh ấy tránh việc lộn xộn trong viết bằng việc luyện tập thường xuyên.

Dạng động từ của Floundering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flounder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Floundered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Floundered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flounders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Floundering

Floundering (Noun)

ˈflaʊn.dɚ.ɪŋ
ˈflaʊn.dɚ.ɪŋ
01

Hành động đấu tranh tinh thần; một trạng thái bối rối.

The act of struggling mentally a state of confusion.

Ví dụ

Her floundering in the interview was evident from her nervous gestures.

Sự lúng túng của cô ấy trong cuộc phỏng vấn rõ ràng từ những cử chỉ lo lắng của cô ấy.

His floundering in public speaking led to a lack of confidence.

Sự lúng túng của anh ấy trong nói công khai dẫn đến sự thiếu tự tin.

Is floundering in social situations affecting your performance in IELTS?

Việc lúng túng trong các tình huống xã hội có ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn trong IELTS không?

Her floundering in the interview was evident to everyone.

Sự lúng túng của cô ấy trong cuộc phỏng vấn rõ ràng với mọi người.

His floundering in expressing ideas affected his IELTS writing score negatively.

Sự lúng túng của anh ấy trong việc diễn đạt ý kiến ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floundering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floundering

Không có idiom phù hợp