Bản dịch của từ Floundering trong tiếng Việt
Floundering

Floundering (Verb)
She was floundering in her attempt to explain the complex topic.
Cô ấy đang lúng túng trong việc giải thích chủ đề phức tạp.
He avoided floundering by preparing thoroughly for the IELTS speaking test.
Anh ấy tránh việc lúng túng bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thi nói IELTS.
Did the students notice the floundering of the speaker during the presentation?
Liệu học sinh có nhận ra sự lúng túng của người nói trong buổi thuyết trình không?
She felt like floundering during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy như đang lộn xộn trong bài kiểm tra nói IELTS.
He avoided floundering in his writing by practicing regularly.
Anh ấy tránh việc lộn xộn trong viết bằng việc luyện tập thường xuyên.
Dạng động từ của Floundering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flounder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floundered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floundered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flounders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Floundering |
Floundering (Noun)
Hành động đấu tranh tinh thần; một trạng thái bối rối.
The act of struggling mentally a state of confusion.
Her floundering in the interview was evident from her nervous gestures.
Sự lúng túng của cô ấy trong cuộc phỏng vấn rõ ràng từ những cử chỉ lo lắng của cô ấy.
His floundering in public speaking led to a lack of confidence.
Sự lúng túng của anh ấy trong nói công khai dẫn đến sự thiếu tự tin.
Is floundering in social situations affecting your performance in IELTS?
Việc lúng túng trong các tình huống xã hội có ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn trong IELTS không?
Her floundering in the interview was evident to everyone.
Sự lúng túng của cô ấy trong cuộc phỏng vấn rõ ràng với mọi người.
His floundering in expressing ideas affected his IELTS writing score negatively.
Sự lúng túng của anh ấy trong việc diễn đạt ý kiến ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh ấy.
Họ từ
Từ "floundering" có nghĩa là hoạt động một cách vụng về, khó khăn hoặc không hiệu quả trong việc giải quyết một tình huống. Nó thường miêu tả trạng thái lúng túng hoặc bối rối trong hành động. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường dùng trong các văn cảnh văn chương hơn.
Từ "floundering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flounder", vốn xuất phát từ tiếng Tây Scandinavian "flundra", có nghĩa là "bơi lội" hoặc "vùng vẫy". Trong lịch sử, từ này ám chỉ đến hành động bơi không vững, tôn vinh sự bối rối hoặc loay hoay trong việc tìm kiếm sự kiểm soát. Hiện nay, "floundering" được sử dụng để diễn tả trạng thái mờ mịt, bối rối hoặc thiếu phương hướng trong các tình huống phức tạp hoặc thử thách.
Từ "floundering" diễn tả tình trạng gặp khó khăn hoặc thiếu ổn định trong hành động hoặc suy nghĩ và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần viết và nói khi thảo luận về những thách thức trong học tập hoặc công việc. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả sự lúng túng trong quyết định, khả năng lãnh đạo hoặc tư duy phản biện, phản ánh trạng thái không tự tin hoặc thất bại trong một tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp