ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Flow control valve
Một thiết bị được sử dụng để điều chỉnh dòng chảy của một chất lỏng trong một hệ thống.
A device used to regulate the flow of a fluid in a system.
Một thành phần trong các hệ thống thủy lực hoặc khí nén kiểm soát tốc độ dòng chảy của chất lỏng.
A component in hydraulic or pneumatic systems that controls fluid flow rates.
Một phần thiết yếu của các hệ thống năng lượng chất lỏng duy trì mức độ dòng chảy mong muốn.
An essential part of fluid power systems that maintains desired flow levels.