Bản dịch của từ Flow control valve trong tiếng Việt

Flow control valve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flow control valve (Noun)

flˈoʊ kəntɹˈoʊl vˈælv
flˈoʊ kəntɹˈoʊl vˈælv
01

Một thiết bị được sử dụng để điều chỉnh dòng chảy của một chất lỏng trong một hệ thống.

A device used to regulate the flow of a fluid in a system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành phần trong các hệ thống thủy lực hoặc khí nén kiểm soát tốc độ dòng chảy của chất lỏng.

A component in hydraulic or pneumatic systems that controls fluid flow rates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phần thiết yếu của các hệ thống năng lượng chất lỏng duy trì mức độ dòng chảy mong muốn.

An essential part of fluid power systems that maintains desired flow levels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flow control valve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flow control valve

Không có idiom phù hợp