Bản dịch của từ Flow sheet trong tiếng Việt
Flow sheet
Flow sheet (Idiom)
The flow sheet shows how services reach the community effectively.
Bảng quy trình cho thấy cách dịch vụ đến với cộng đồng hiệu quả.
The flow sheet does not illustrate the steps in our social project.
Bảng quy trình không minh họa các bước trong dự án xã hội của chúng tôi.
Does the flow sheet include all necessary social services?
Bảng quy trình có bao gồm tất cả dịch vụ xã hội cần thiết không?
Sự trình bày có hệ thống của một quy trình hoặc trình tự công việc.
A systematic representation of a process or work sequence.
The community used a flow sheet for the recycling program's steps.
Cộng đồng đã sử dụng một bảng quy trình cho các bước tái chế.
The flow sheet does not include all social services available in 2023.
Bảng quy trình không bao gồm tất cả dịch vụ xã hội có sẵn năm 2023.
Does the flow sheet clarify the steps for community engagement?
Bảng quy trình có làm rõ các bước tham gia cộng đồng không?
The flow sheet improved our community service program's efficiency last year.
Bảng dòng đã cải thiện hiệu quả chương trình dịch vụ cộng đồng năm ngoái.
The flow sheet did not help in reducing social service delays.
Bảng dòng không giúp giảm thiểu sự chậm trễ trong dịch vụ xã hội.
Can a flow sheet enhance volunteer coordination in local events?
Liệu bảng dòng có thể nâng cao sự phối hợp tình nguyện viên trong các sự kiện địa phương không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flow sheet cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp