Bản dịch của từ Flow sheet trong tiếng Việt
Flow sheet
Flow sheet (Idiom)
Sự trình bày có hệ thống của một quy trình hoặc trình tự công việc.
A systematic representation of a process or work sequence.
The community used a flow sheet for the recycling program's steps.
Cộng đồng đã sử dụng một bảng quy trình cho các bước tái chế.
The flow sheet does not include all social services available in 2023.
Bảng quy trình không bao gồm tất cả dịch vụ xã hội có sẵn năm 2023.
Does the flow sheet clarify the steps for community engagement?
Bảng quy trình có làm rõ các bước tham gia cộng đồng không?
The flow sheet improved our community service program's efficiency last year.
Bảng dòng đã cải thiện hiệu quả chương trình dịch vụ cộng đồng năm ngoái.
The flow sheet did not help in reducing social service delays.
Bảng dòng không giúp giảm thiểu sự chậm trễ trong dịch vụ xã hội.
Can a flow sheet enhance volunteer coordination in local events?
Liệu bảng dòng có thể nâng cao sự phối hợp tình nguyện viên trong các sự kiện địa phương không?
The flow sheet shows how services reach the community effectively.
Bảng quy trình cho thấy cách dịch vụ đến với cộng đồng hiệu quả.
The flow sheet does not illustrate the steps in our social project.
Bảng quy trình không minh họa các bước trong dự án xã hội của chúng tôi.
Does the flow sheet include all necessary social services?
Bảng quy trình có bao gồm tất cả dịch vụ xã hội cần thiết không?
"Flow sheet" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và quản lý để chỉ một biểu đồ hoặc hình vẽ biểu diễn các quy trình, luồng công việc hoặc dữ liệu. Thuật ngữ này thường thấy trong các ngành như sản xuất, y tế và kỹ thuật hóa học, nơi mà việc mô tả rõ ràng các bước và liên kết giữa chúng là cần thiết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách viết và nghĩa của "flow sheet", tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu và phương ngữ.
Từ "flow sheet" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "flow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flowan", có nghĩa là "chảy" và "sheet" từ tiếng Anh cổ "sceat", nghĩa là "mảnh" hoặc "tấm". Khái niệm "flow sheet" lần đầu tiên được sử dụng trong kỹ thuật và quy trình sản xuất để mô tả sơ đồ dòng chảy của các bước hoặc thành phần trong một quy trình. Sự kết hợp này phản ánh chính xác cách thức các thành phần tương tác và chuyển động trong quy trình, cung cấp một cái nhìn rõ ràng và hệ thống cho người sử dụng.
"Flow sheet" là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh kỹ thuật và quản lý quy trình. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của "flow sheet" không cao, chủ yếu thấy trong phần viết và nói liên quan đến mô tả quy trình hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp chế biến và giáo dục, đặc biệt trong các tài liệu mô tả quy trình làm việc hoặc hướng dẫn khảo sát phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp