Bản dịch của từ Flower-patterned trong tiếng Việt
Flower-patterned

Flower-patterned (Adjective)
Được trang trí với họa tiết hoa.
Decorated with a pattern of flowers.
Her flower-patterned dress was perfect for the spring social event.
Chiếc váy hoa văn hoa của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện xã hội mùa xuân.
The invitations were not flower-patterned, which disappointed many guests.
Những lời mời không có hoa văn hoa, điều này khiến nhiều khách thất vọng.
Is your flower-patterned shirt ready for the social gathering tomorrow?
Áo sơ mi hoa văn hoa của bạn đã sẵn sàng cho buổi gặp mặt xã hội ngày mai chưa?
Từ "flower-patterned" được sử dụng để mô tả một loại họa tiết hoặc thiết kế có hình hoa, thường xuất hiện trên vải, giấy dán tường hoặc các sản phẩm trang trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể phổ biến hơn về việc sử dụng các hoa văn truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng ưa chuộng các thiết kế hiện đại hơn.
Từ "flower-patterned" được hình thành từ hai phần: "flower" (hoa) và "patterned" (có hoa văn). "Flower" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flos", có nghĩa là hoa, biểu tượng của vẻ đẹp và sự sống. "Patterned" xuất phát từ "pattern", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "patron", nghĩa là mẫu hoặc hình thức. Sự kết hợp này phản ánh sự xa hoa và tinh tế trong nghệ thuật thiết kế, diễn đạt sự phong phú và đa dạng của hoa văn được lấy cảm hứng từ tự nhiên.
Từ "flower-patterned" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bài viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh có thể mô tả trang phục hoặc đồ vật. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành thời trang và trang trí nội thất, nhằm chỉ những sản phẩm có hoa văn hình hoa, tạo không gian sống động và tính thẩm mỹ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp