Bản dịch của từ Flowerbed trong tiếng Việt
Flowerbed
Flowerbed (Noun)
The flowerbed in the park is well-maintained and full of colorful flowers.
Khu vườn hoa trong công viên được bảo quản tốt và đầy hoa màu sắc.
The flowerbed near the café is often trampled on by careless visitors.
Khu vườn hoa gần quán cà phê thường bị đạp phá bởi khách thăm không cẩn thận.
Is the flowerbed by the entrance a popular spot for photos?
Khu vườn hoa ở cửa vào là điểm chụp ảnh phổ biến không?
The flowerbed in the park is full of colorful flowers.
Khu vườn hoa trong công viên đầy hoa đủ màu sắc.
There is no flowerbed in front of the apartment building.
Không có khu vườn hoa trước tòa nhà chung cư.
Flowerbed (Idiom)
Her flowerbed was filled with colorful blooms.
Khu vườn hoa của cô ấy đầy hoa sặc sỡ.
Not having a flowerbed makes the yard look dull.
Không có khu vườn hoa khiến sân nhà trở nên nhạt nhẽo.
Do you plan to plant a flowerbed in your backyard?
Bạn có kế hoạch trồng khu vườn hoa ở sân sau không?
The community garden has a beautiful flowerbed near the entrance.
Khu vườn cộng đồng có một khu vườn hoa đẹp gần lối vào.
Not everyone in the neighborhood contributes to maintaining the flowerbed.
Không phải ai trong khu phố cũng đóng góp để duy trì khu vườn hoa.
Cách viết "flowerbed" trong tiếng Anh chỉ một khu vực được chuẩn bị để trồng hoa, thường được phân định bằng cách sử dụng các loại đất khác nhau, phân bón, và thậm chí là các yếu tố trang trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "flowerbed" có thể hiếm khi được dùng trong ngữ cảnh trang trí công viên công cộng, trong khi tiếng Anh Mỹ lại sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu về làm vườn và phong cảnh.
Từ "flowerbed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "flower" (hoa) và "bed" (giường, vùng đất). "Flower" xuất phát từ tiếng Latin "flos, floris", mang nghĩa là "hoa", trong khi "bed" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bedd", nghĩa là "địa điểm ươm trồng". Kết hợp lại, "flowerbed" chỉ một khu vực đất được sử dụng để trồng hoa, phản ánh mối liên hệ giữa thiên nhiên và không gian sống, đồng thời thể hiện thẩm mỹ cảnh quan trong văn hóa làm vườn hiện đại.
Từ “flowerbed” (mảnh đất trồng hoa) xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề về thiên nhiên hoặc thiết kế cảnh quan. Trong đời sống hàng ngày, “flowerbed” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến làm vườn, trang trí không gian ngoài trời hoặc thảo luận về các hoạt động ngoại khóa liên quan đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp