Bản dịch của từ Flowery trong tiếng Việt

Flowery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flowery (Adjective)

flˈaʊɚi
flˈaʊəɹi
01

Được phủ hoa hoặc có thiết kế hoa.

Covered with flowers or having a floral design.

Ví dụ

The flowery garden was a beautiful backdrop for the social event.

Khu vườn đầy hoa là bối cảnh đẹp cho sự kiện xã hội.

She wore a flowery dress to the social gathering at the park.

Cô ấy mặc chiếc váy hoa đến buổi tụ tập xã hội ở công viên.

The flowery decorations added a festive touch to the social occasion.

Những trang trí hoa tạo thêm phần lễ hội cho dịp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flowery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flowery

Không có idiom phù hợp