Bản dịch của từ Flowery trong tiếng Việt
Flowery

Flowery (Adjective)
The flowery garden was a beautiful backdrop for the social event.
Khu vườn đầy hoa là bối cảnh đẹp cho sự kiện xã hội.
She wore a flowery dress to the social gathering at the park.
Cô ấy mặc chiếc váy hoa đến buổi tụ tập xã hội ở công viên.
The flowery decorations added a festive touch to the social occasion.
Những trang trí hoa tạo thêm phần lễ hội cho dịp xã hội.
Họ từ
Từ "flowery" trong tiếng Anh thường được dùng để mô tả phong cách ngôn ngữ hoặc viết lách có hoa mỹ, cầu kỳ, và tràn đầy hình ảnh, thường dẫn đến sự phức tạp không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về ý nghĩa, ngữ pháp hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. Trong văn cảnh cụ thể, "flowery" có thể chỉ sự trang trí huy hoàng, hoặc sự phô trương cảm xúc trong văn chương.
Từ "flowery" xuất phát từ từ gốc tiếng Anh "flow" (chảy), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "florere", nghĩa là "nở hoa". Trong giai đoạn cổ điển, "florere" liên kết với sự sinh sôi và sự phong phú trong thiên nhiên, đặc biệt là hoa. Ngày nay, "flowery" được sử dụng để miêu tả phong cách văn chương hoa mỹ, giàu hình ảnh và cảm xúc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phong phú và đa dạng trong diễn đạt, từ đó tạo ra một không gian nghệ thuật phong phú cho ngôn ngữ.
Từ "flowery" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi người học mô tả phong cảnh hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "flowery" thường được dùng để chỉ phong cách ngôn ngữ hoặc văn chương mang tính hoa mỹ, có thể biểu hiện sự cầu kỳ hoặc thậm chí là màu mè. Từ này thường xuất hiện trong phân tích văn học, phê bình nghệ thuật hoặc khi mô tả các tác phẩm văn chương sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp