Bản dịch của từ Flu trong tiếng Việt
Flu

Flu (Noun)
Cúm.
The flu outbreak affected many people in the community.
Đợt dịch cúm ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng.
She missed school due to the flu.
Cô ấy nghỉ học vì bị cúm.
Dạng danh từ của Flu (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flu | Flus |
Kết hợp từ của Flu (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mild flu Cảm lạnh nhẹ | Many students had mild flu during the last semester exams at school. Nhiều sinh viên bị cảm nhẹ trong kỳ thi học kỳ vừa qua. |
Avian flu Cúm gia cầm | Avian flu affected many farmers in vietnam last year. Cúm gia cầm đã ảnh hưởng đến nhiều nông dân ở việt nam năm ngoái. |
Bird flu Cúm gia cầm | Bird flu outbreaks affected social gatherings in vietnam last year. Các đợt cúm gia cầm đã ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội ở việt nam năm ngoái. |
Pandemic flu Dịch cúm | The pandemic flu affected many communities, especially in 2020. Cúm đại dịch đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng, đặc biệt là năm 2020. |
Gastric flu Cúm dạ dày | Many students caught gastric flu during the last exam week. Nhiều sinh viên bị cúm dạ dày trong tuần thi vừa qua. |
Họ từ
Từ "flu" là viết tắt của "influenza", một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, ảnh hưởng đến đường hô hấp và gây ra các triệu chứng như sốt, ho, mệt mỏi và đau nhức cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "influenza" cũng thường được sử dụng, nhưng "flu" là cách gọi phổ biến hơn. Cả trong Anh và Mỹ, "flu" được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh y tế, tuy nhiên, sự chú ý đến tiêm phòng cúm có phần cao hơn ở Mỹ.
Từ "flu" có nguồn gốc từ từ "influenza", xuất phát từ tiếng Ý vào thế kỷ 15, ý chỉ "ảnh hưởng" (influence), liên quan đến tinh thần của các ngôi sao và thời tiết. Từ "influenza" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "influentia", có nghĩa là "dòng chảy". Sự khỏe mạnh và căn bệnh đều được coi là do ảnh hưởng của môi trường. Hiện nay, "flu" được dùng phổ biến để chỉ bệnh cúm, phản ánh sự kết nối giữa trạng thái sức khỏe và yếu tố bên ngoài.
Từ "flu" (cúm) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi thí sinh thảo luận về sức khoẻ hoặc dịch bệnh. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong các bài báo y tế, nghiên cứu về virus, hoặc trong thông tin cộng đồng về phòng ngừa dịch bệnh. Từ "flu" cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi mọi người bàn luận về sức khoẻ cá nhân hoặc thảo luận về các triệu chứng bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
