Bản dịch của từ Flu trong tiếng Việt

Flu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flu (Noun)

flˈu
flˈu
01

Cúm.

Influenza.

Ví dụ

The flu outbreak affected many people in the community.

Đợt dịch cúm ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng.

She missed school due to the flu.

Cô ấy nghỉ học vì bị cúm.

Dạng danh từ của Flu (Noun)

SingularPlural

Flu

Flus

Kết hợp từ của Flu (Noun)

CollocationVí dụ

Mild flu

Cảm lạnh nhẹ

Many students had mild flu during the last semester exams at school.

Nhiều sinh viên bị cảm nhẹ trong kỳ thi học kỳ vừa qua.

Avian flu

Cúm gia cầm

Avian flu affected many farmers in vietnam last year.

Cúm gia cầm đã ảnh hưởng đến nhiều nông dân ở việt nam năm ngoái.

Bird flu

Cúm gia cầm

Bird flu outbreaks affected social gatherings in vietnam last year.

Các đợt cúm gia cầm đã ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội ở việt nam năm ngoái.

Pandemic flu

Dịch cúm

The pandemic flu affected many communities, especially in 2020.

Cúm đại dịch đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng, đặc biệt là năm 2020.

Gastric flu

Cúm dạ dày

Many students caught gastric flu during the last exam week.

Nhiều sinh viên bị cúm dạ dày trong tuần thi vừa qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flu/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.