Bản dịch của từ Fluffily trong tiếng Việt

Fluffily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluffily(Adverb)

flˈʌfɪli
ˈflʌf.əl.i
01

Một cách mềm mại, nhẹ, bông xốp; như được làm bằng hoặc được phủ bởi lớp tơ/lông mịn

In a soft, light, and airy manner; as if made of or covered with fluff

Ví dụ
02

Một cách nông cạn, sáo rỗng, mang tính cảm tính, thiếu chiều sâu

In a superficial, trivial, or sentimental manner; lacking depth or substance

Ví dụ