Bản dịch của từ Fluorescence in situ hybridization trong tiếng Việt

Fluorescence in situ hybridization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluorescence in situ hybridization(Noun)

flˌʊɹˈɛsəns ɨn sˈɪtˌu hˌaɪbɹədəzˈeɪʃən
flˌʊɹˈɛsəns ɨn sˈɪtˌu hˌaɪbɹədəzˈeɪʃən
01

Một kỹ thuật phòng thí nghiệm được sử dụng để phát hiện và xác định vị trí của các chuỗi DNA cụ thể trong nhiễm sắc thể.

A laboratory technique used for the detection and localization of specific DNA sequences in chromosomes.

Ví dụ
02

Một phương pháp sử dụng các đầu dò huỳnh quang liên kết với các phần cụ thể của bộ gen.

A method that uses fluorescent probes that bind to specific parts of the genome.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong chẩn đoán y tế, đặc biệt trong nghiên cứu ung thư và di truyền.

Commonly used in medical diagnostics, especially in cancer and genetic research.

Ví dụ