Bản dịch của từ Fluorography trong tiếng Việt

Fluorography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluorography(Noun)

flɔːˈrɒɡrəfi
flo͝orˈäɡrəfē
01

Nhiếp ảnh trong đó hình ảnh được tạo thành bằng huỳnh quang, chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu y sinh.

Photography in which the image is formed by fluorescence, used chiefly in biomedical research.

Ví dụ