Bản dịch của từ Flustered trong tiếng Việt
Flustered

Flustered (Adjective)
She felt flustered during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy rối loạn trong bài kiểm tra nói IELTS.
He tried not to look flustered in front of the examiner.
Anh ấy cố gắng không để mình trông rối loạn trước người chấm thi.
Did you feel flustered when answering the writing task?
Bạn có cảm thấy rối loạn khi trả lời bài viết không?
She felt flustered during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy rối loạn trong bài thi nói IELTS.
He was not flustered when writing his IELTS essay.
Anh ấy không rối loạn khi viết bài luận IELTS của mình.
Dạng tính từ của Flustered (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flustered Bối rối | More flustered Bối rối hơn | Most flustered Bối rối nhất |
Flustered (Verb)
She felt flustered during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy bối rối trong bài thi nói IELTS.
He never gets flustered when writing IELTS essays.
Anh ấy không bao giờ bối rối khi viết bài luận IELTS.
Did the students seem flustered during the IELTS listening section?
Các học sinh có vẻ bối rối trong phần nghe IELTS không?
She felt flustered during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy rối loạn trong bài thi nói IELTS.
He tried not to get flustered when discussing the social issues.
Anh ấy cố gắng không bị rối loạn khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Flustered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fluster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flustered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flustered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flusters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flustering |
Họ từ
"Flustered" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái tâm lý của một người khi bị bối rối, lo lắng hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng do áp lực hoặc những yếu tố gây khó chịu. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm, viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, “flustered” thường diễn tả cảm xúc khi gặp phải tình huống bất ngờ hoặc khó khăn, thể hiện sự mất bình tĩnh tạm thời.
Từ "flustered" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "fluster", xuất phát từ chữ "flaust", mang nghĩa là làm rối loạn hoặc hoảng loạn. Rễ từ tiếng Latin "flustrari", có nghĩa là làm rối, tạo ra sự lộn xộn, phản ánh tình trạng căng thẳng và mất tự chủ. Trạng thái "flustered" hiện nay mô tả cảm giác bối rối, hồi hộp, thường gặp trong các tình huống xã hội căng thẳng, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với khái niệm ban đầu của sự nhiễu loạn.
Từ "flustered" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống nói về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "flustered" thường được dùng để mô tả những cảm xúc mất bình tĩnh, bối rối khi đối diện với áp lực hoặc tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp