Bản dịch của từ Flustered trong tiếng Việt

Flustered

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flustered (Adjective)

flˈʌstɚd
flˈʌstɚd
01

Trong trạng thái bối rối kích động.

In a state of agitated confusion.

Ví dụ

She felt flustered during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy rối loạn trong bài kiểm tra nói IELTS.

He tried not to look flustered in front of the examiner.

Anh ấy cố gắng không để mình trông rối loạn trước người chấm thi.

Did you feel flustered when answering the writing task?

Bạn có cảm thấy rối loạn khi trả lời bài viết không?

She felt flustered during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy rối loạn trong bài thi nói IELTS.

He was not flustered when writing his IELTS essay.

Anh ấy không rối loạn khi viết bài luận IELTS của mình.

Dạng tính từ của Flustered (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flustered

Bối rối

More flustered

Bối rối hơn

Most flustered

Bối rối nhất

Flustered (Verb)

flˈʌstɚd
flˈʌstɚd
01

Làm (ai đó) kích động hoặc bối rối.

Make someone agitated or confused.

Ví dụ

She felt flustered during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy bối rối trong bài thi nói IELTS.

He never gets flustered when writing IELTS essays.

Anh ấy không bao giờ bối rối khi viết bài luận IELTS.

Did the students seem flustered during the IELTS listening section?

Các học sinh có vẻ bối rối trong phần nghe IELTS không?

She felt flustered during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy rối loạn trong bài thi nói IELTS.

He tried not to get flustered when discussing the social issues.

Anh ấy cố gắng không bị rối loạn khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Dạng động từ của Flustered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fluster

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flustered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flustered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flusters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flustering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flustered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flustered

Không có idiom phù hợp