Bản dịch của từ Flutters trong tiếng Việt
Flutters

Flutters (Verb)
The flag flutters in the wind at the community center.
Cờ bay phấp phới trong gió tại trung tâm cộng đồng.
The butterflies do not flutter around the park anymore.
Bướm không bay phấp phới quanh công viên nữa.
Do the leaves flutter during the social event outside?
Lá có bay phấp phới trong sự kiện xã hội bên ngoài không?
Dạng động từ của Flutters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluttering |
Flutters (Noun)
The butterfly flutters around the garden during the spring festival.
Con bướm bay lượn quanh vườn trong lễ hội mùa xuân.
The birds do not flutter in the cold winter months.
Chim không bay lượn trong những tháng mùa đông lạnh giá.
Do the leaves flutter in the gentle summer breeze?
Lá có bay lượn trong làn gió hè nhẹ nhàng không?
Dạng danh từ của Flutters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flutter | Flutters |
Họ từ
Từ "flutters" là danh từ và động từ, chỉ hành động bay nhẹ nhàng, lắc lư hoặc sự di chuyển nhanh và không ổn định, thường được sử dụng để mô tả chuyển động của cánh chim hoặc một đối tượng nhẹ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, âm sắc và ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của giọng nói địa phương. "Flutters" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ hình ảnh để diễn tả cảm xúc, như sự hồi hộp.
Từ "flutters" xuất phát từ động từ tiếng Anh "flutter", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "flüteren", nghĩa là "bay vùng vẫy". Từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin "fluctuare", nghĩa là "dao động" hay "vặn vẹo". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này và phát triển ý nghĩa liên quan đến sự chuyển động nhẹ nhàng và nhanh chóng, ví dụ như sự rung động của cánh chim hoặc sự di chuyển bất định của một vật thể trong không khí. Sự tiến hóa này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "flutters" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả cảm giác hồi hộp hoặc biểu cảm nhẹ nhàng (Speaking), trong các bài viết miêu tả tự nhiên (Writing), và trong các đoạn văn về tình cảm hoặc cảm xúc (Reading). Thường được dùng để chỉ hành động nhấp nhô, bay lượn nhẹ nhàng, "flutters" cũng thường thấy trong văn học và nghệ thuật, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự nhẹ nhàng, tự do hoặc cảm xúc mong manh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
