Bản dịch của từ Fly in trong tiếng Việt

Fly in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fly in (Phrase)

01

Vô tư hay không lo âu.

To be carefree or without worries.

Ví dụ

Many young people fly in their social lives without worries.

Nhiều người trẻ sống vô tư trong cuộc sống xã hội.

Older generations do not fly in their social interactions.

Thế hệ lớn tuổi không sống vô tư trong các tương tác xã hội.

Do teenagers really fly in their social experiences today?

Liệu thanh thiếu niên có thực sự sống vô tư trong trải nghiệm xã hội hôm nay không?

02

Để hoạt động một cách dễ dàng và hiệu quả.

To function in a way that is easy and efficient.

Ví dụ

The new app can fly in social interactions effortlessly.

Ứng dụng mới có thể hoạt động dễ dàng trong các tương tác xã hội.

Social media does not always fly in terms of user satisfaction.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng hoạt động hiệu quả về sự hài lòng của người dùng.

How can we make our events fly in social settings?

Làm thế nào để chúng ta có thể làm cho các sự kiện hoạt động hiệu quả trong các bối cảnh xã hội?

03

Được ở trong trạng thái hạnh phúc lớn lao.

To be in a state of great happiness.

Ví dụ

After winning the award, Sarah was flying in happiness all day.

Sau khi giành giải thưởng, Sarah đã bay trong hạnh phúc cả ngày.

John is not flying in happiness after losing the competition.

John không bay trong hạnh phúc sau khi thua cuộc thi.

Are you flying in happiness about your promotion at work?

Bạn có đang bay trong hạnh phúc về việc thăng chức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fly in cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It is often expected of young adults to the nest once they have finished education and secured employment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] In the past, only selected astronauts were able to into the space, but other people, especially successful figures in the business world, were curious and aspired to have such an experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] After months of rigorous preparation, Samantha passed her driving test with colours, achieving a perfect score on both the written and practical exams [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Fly in

Không có idiom phù hợp