Bản dịch của từ Flying buttress trong tiếng Việt

Flying buttress

Noun [U/C]

Flying buttress (Noun)

flˈɪŋbɚtsɨz
flˈɪŋbɚtsɨz
01

Một trụ nghiêng từ một cột riêng biệt, thường tạo thành một vòm với bức tường mà nó đỡ.

A buttress slanting from a separate column, typically forming an arch with the wall it supports.

Ví dụ

The Gothic cathedral was supported by impressive flying buttresses.

Nhà thờ Gothic được hỗ trợ bởi những flying buttresses ấn tượng.

The architect designed intricate flying buttresses for the church's stability.

Kiến trúc sư thiết kế những flying buttresses phức tạp để giữ cho nhà thờ ổn định.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flying buttress

Không có idiom phù hợp