Bản dịch của từ Flying buttress trong tiếng Việt
Flying buttress

Flying buttress (Noun)
The Gothic cathedral was supported by impressive flying buttresses.
Nhà thờ Gothic được hỗ trợ bởi những flying buttresses ấn tượng.
The architect designed intricate flying buttresses for the church's stability.
Kiến trúc sư thiết kế những flying buttresses phức tạp để giữ cho nhà thờ ổn định.
The restoration project focused on preserving the historic flying buttresses.
Dự án phục hồi tập trung vào việc bảo tồn những flying buttresses lịch sử.
Cái chống bay (flying buttress) là một cấu trúc kiến trúc được sử dụng chủ yếu trong các nhà thờ Gothic, nhằm hỗ trợ sự ổn định của tường bằng cách chuyển tải trọng lực từ tường ra ngoài. Cấu trúc này bao gồm các cột và nhánh tương tác với phần tường trên. Phiên bản tiếng Anh và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh kiến trúc tại Anh.
Từ "flying buttress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "buttress" (nền tảng, chống đỡ) và "volare" (bay). Khái niệm này xuất hiện vào thời kỳ Gothic, nơi các cấu trúc kiến trúc cần hỗ trợ thêm để chịu sức nặng từ mái vòm cao. "Flying buttress" cho phép truyền tải trọng lượng xuống đất một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian mở rộng cho cửa sổ và ánh sáng. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với nghệ thuật kiến trúc và tính năng hỗ trợ kết cấu trong các công trình lớn.
Từ "flying buttress" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc, đặc biệt là trong những cuộc thi và bài thi IELTS liên quan đến các chủ đề văn hóa và lịch sử. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần IELTS - Listening, Reading, Writing, và Speaking - là tương đối thấp, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật về kiến trúc Gothic, nơi nó được nhắc đến như một đặc điểm thiết kế đặc trưng giúp tăng cường sự ổn định cho tòa nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp