Bản dịch của từ Flying buttress trong tiếng Việt
Flying buttress
Noun [U/C]
Flying buttress (Noun)
flˈɪŋbɚtsɨz
flˈɪŋbɚtsɨz
Ví dụ
The Gothic cathedral was supported by impressive flying buttresses.
Nhà thờ Gothic được hỗ trợ bởi những flying buttresses ấn tượng.
The architect designed intricate flying buttresses for the church's stability.
Kiến trúc sư thiết kế những flying buttresses phức tạp để giữ cho nhà thờ ổn định.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flying buttress
Không có idiom phù hợp