Bản dịch của từ Flyout trong tiếng Việt

Flyout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flyout(Noun)

ˈflaɪ.aʊt
ˈflaɪ.aʊt
01

(bóng chày) Hình thức thay thế của cú đánh bay ra ngoài

(baseball) Alternative form of fly out

Ví dụ
02

(máy tính, giao diện người dùng đồ họa) Một menu bật lên phân nhánh ra một số thành phần trực quan khác.

(computing, graphical user interface) A popup menu that branches off some other visual element.

Ví dụ