Bản dịch của từ Flyout trong tiếng Việt

Flyout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flyout (Noun)

ˈflaɪ.aʊt
ˈflaɪ.aʊt
01

(máy tính, giao diện người dùng đồ họa) một menu bật lên phân nhánh ra một số thành phần trực quan khác.

(computing, graphical user interface) a popup menu that branches off some other visual element.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

(bóng chày) hình thức thay thế của cú đánh bay ra ngoài

(baseball) alternative form of fly out

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flyout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flyout

Không có idiom phù hợp