Bản dịch của từ Flyout trong tiếng Việt
Flyout
Noun [U/C]

Flyout(Noun)
ˈflaɪ.aʊt
ˈflaɪ.aʊt
01
(bóng chày) Hình thức thay thế của cú đánh bay ra ngoài
(baseball) Alternative form of fly out
Ví dụ
Flyout

(bóng chày) Hình thức thay thế của cú đánh bay ra ngoài
(baseball) Alternative form of fly out