Bản dịch của từ Flyout trong tiếng Việt
Flyout
Noun [U/C]

Flyout (Noun)
ˈflaɪ.aʊt
ˈflaɪ.aʊt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
(bóng chày) hình thức thay thế của cú đánh bay ra ngoài
(baseball) alternative form of fly out
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flyout
Không có idiom phù hợp