Bản dịch của từ Focalization trong tiếng Việt
Focalization

Focalization (Noun)
Focalization in storytelling enhances audience engagement and understanding.
Tiêu điểm trong chuyện kể tăng cường sự tương tác và hiểu biết của khán giả.
Not using focalization can lead to confusion and disinterest among listeners.
Không sử dụng tiêu điểm có thể dẫn đến sự rối loạn và mất hứng thú giữa người nghe.
Is focalization an effective technique for capturing the audience's attention?
Liệu tiêu điểm có phải là một kỹ thuật hiệu quả để thu hút sự chú ý của khán giả không?
Focalization in documentaries helps viewers understand social issues clearly.
Phương pháp focalization trong phim tài liệu giúp người xem hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Focalization does not always engage the audience in social topics.
Phương pháp focalization không luôn thu hút khán giả vào các chủ đề xã hội.
Her focalization on environmental issues impressed the IELTS examiner.
Sự tập trung của cô ấy vào các vấn đề môi trường đã làm ấn tượng với người chấm IELTS.
Lack of focalization on key points can lead to lower scores.
Thiếu sự tập trung vào các điểm chính có thể dẫn đến điểm thấp hơn.
Is focalization on cultural differences important in IELTS writing tasks?
Việc tập trung vào sự khác biệt văn hóa có quan trọng trong các bài viết IELTS không?
The focalization of community efforts improved local engagement in Chicago.
Sự tập trung của nỗ lực cộng đồng đã cải thiện sự tham gia địa phương tại Chicago.
The focalization of resources did not reach the rural areas effectively.
Sự tập trung của tài nguyên không đến được các khu vực nông thôn hiệu quả.
Hành động hoặc quá trình tập trung hóa.
The act or process of focalizing.
Focalization is crucial in IELTS speaking to maintain coherence and clarity.
Sự tập trung là quan trọng trong IELTS nói để duy trì sự mạch lạc và rõ ràng.
Lack of focalization can lead to confusion and lower scores in writing.
Thiếu sự tập trung có thể dẫn đến sự nhầm lẫn và điểm số thấp trong viết.
Is focalization emphasized more in IELTS speaking or writing tasks?
Liệu sự tập trung có được nhấn mạnh hơn trong nhiệm vụ nói hay viết của IELTS không?
Focalization in social media helps users connect with local communities effectively.
Focalization trong mạng xã hội giúp người dùng kết nối với cộng đồng địa phương hiệu quả.
Focalization does not always lead to meaningful social interactions among users.
Focalization không phải lúc nào cũng dẫn đến những tương tác xã hội có ý nghĩa giữa người dùng.
Focalization (Noun Uncountable)
Focalization is crucial for emphasizing key points in IELTS writing.
Sự tập trung là quan trọng để nhấn mạnh điểm chính trong viết IELTS.
Lack of focalization can lead to a confusing and disorganized essay.
Thiếu sự tập trung có thể dẫn đến một bài luận rối rắm và không có tổ chức.
Is focalization necessary for achieving a high score in IELTS speaking?
Sự tập trung có cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS nói không?
Focalization in social media affects how people connect with each other.
Sự tập trung trong mạng xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người kết nối.
Focalization does not always promote genuine interactions among users online.
Sự tập trung không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự tương tác chân thật.
Hành động tập trung sự chú ý hoặc hoạt động vào một đối tượng hoặc vấn đề cụ thể.
The act of concentrating attention or activity on a particular object or issue.
Focalization on community issues enhances social cohesion and awareness.
Sự tập trung vào các vấn đề cộng đồng tăng cường sự đoàn kết và nhận thức xã hội.
Ignoring focalization on societal matters can lead to disconnection and apathy.
Bỏ qua sự tập trung vào các vấn đề xã hội có thể dẫn đến sự cô lập và sự lãnh đạm.
Is focalization on cultural diversity important for IELTS writing and speaking?
Việc tập trung vào sự đa dạng văn hóa có quan trọng cho việc viết và nói IELTS không?
Focalization on mental health helps reduce stigma in society.
Sự tập trung vào sức khỏe tâm thần giúp giảm kỳ thị trong xã hội.
Focalization does not occur when distractions are present in discussions.
Sự tập trung không xảy ra khi có sự phân tâm trong các cuộc thảo luận.
Họ từ
Focalization là một thuật ngữ trong lý thuyết văn học, chỉ cách thức mà điểm nhìn hoặc góc độ quan sát được thể hiện trong một tác phẩm. Khái niệm này được phân loại thành hai loại: "internal focalization" (điểm nhìn nội tại) và "external focalization" (điểm nhìn ngoại tại), liên quan đến mức độ mà nhân vật biết về sự kiện trong câu chuyện. Focalization đóng vai trò quan trọng trong cách người đọc tiếp nhận và hiểu thông điệp của tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp