Bản dịch của từ Focalizes trong tiếng Việt

Focalizes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Focalizes (Verb)

fˈoʊkəlˌaɪzɨz
fˈoʊkəlˌaɪzɨz
01

Để thích ứng hoặc điều chỉnh theo tiêu điểm.

To adapt or adjust to a focal point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để làm cho một cái gì đó nổi bật hoặc trung tâm.

To make something prominent or central.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để gây ra sự tập trung hoặc tập trung.

To cause to focus or concentrate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Focalizes (Noun)

fˈoʊkəlˌaɪzɨz
fˈoʊkəlˌaɪzɨz
01

Một sản phẩm hoặc kết quả của việc lấy nét, thường là trong bối cảnh nhiếp ảnh hoặc quang học.

A product or result of focusing typically in a photography or optics context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Focalizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Focalizes

Không có idiom phù hợp