Bản dịch của từ Foci trong tiếng Việt
Foci
Foci (Noun)
Số nhiều của trọng tâm.
Plural of focus.
In social psychology, researchers often study multiple foci within a group.
Trong tâm lý học xã hội, các nhà nghiên cứu thường nghiên cứu nhiều tiêu điểm trong một nhóm.
The foci of the study group were interpersonal relationships and group dynamics.
Trọng tâm của nhóm nghiên cứu là mối quan hệ giữa các cá nhân và động lực của nhóm.
The social worker's foci were community outreach and mental health support.
Trọng tâm của nhân viên xã hội là tiếp cận cộng đồng và hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
Họ từ
Từ "foci" là dạng số nhiều của "focus", có nghĩa là điểm hoặc vị trí mà tại đó ánh sáng hoặc sóng hội tụ. Trong ngữ cảnh toán học và vật lý, "foci" thường được sử dụng để chỉ các điểm quan trọng trong hình học, như trong các hình elip hoặc parabol. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với âm 'o' trong tiếng Anh Anh có xu hướng nghe rõ ràng hơn.
Từ "foci" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "focus", có nghĩa là "lửa" hoặc "điểm nóng". Trong tiếng Latinh, từ này thường chỉ đến nơi mà lửa được đốt. Với sự phát triển của các lĩnh vực như toán học và vật lý, "foci" đã được sử dụng để chỉ các điểm chú ý hoặc trung tâm trong không gian. Ý nghĩa này gắn liền với nguyên gốc của từ, thể hiện sự quan trọng của những điểm này trong việc tập trung năng lượng hoặc sự chú ý.
Từ "foci" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài thi Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc toán học. Trong các tài liệu học thuật, "foci" được sử dụng để chỉ điểm tập trung hoặc trung tâm của một hệ thống, đặc biệt trong lĩnh vực hình học hoặc vật lý. Ngoài ra, trong nghiên cứu tâm lý học, từ này có thể được dùng để chỉ các điểm chú ý chính trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp