Bản dịch của từ Foci trong tiếng Việt

Foci

Noun [U/C]

Foci (Noun)

fˈoʊsɑɪ
fˈoʊsɑɪ
01

Số nhiều của trọng tâm.

Plural of focus.

Ví dụ

In social psychology, researchers often study multiple foci within a group.

Trong tâm lý học xã hội, các nhà nghiên cứu thường nghiên cứu nhiều tiêu điểm trong một nhóm.

The foci of the study group were interpersonal relationships and group dynamics.

Trọng tâm của nhóm nghiên cứu là mối quan hệ giữa các cá nhân và động lực của nhóm.

The social worker's foci were community outreach and mental health support.

Trọng tâm của nhân viên xã hội là tiếp cận cộng đồng và hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foci cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] Being able to mentally and concentrate whilst under pressure during a competition is also extremely important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Some people think scientific research should on solving world health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] This constant background noise may be seen as a source of distraction, disabling employees to on their work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023
[...] While there are advantages to both views, I believe that teenagers should on all subjects equally [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023

Idiom with Foci

Không có idiom phù hợp