Bản dịch của từ Focus group interview trong tiếng Việt

Focus group interview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Focus group interview (Noun)

fˈoʊkəs ɡɹˈup ˈɪntɚvjˌu
fˈoʊkəs ɡɹˈup ˈɪntɚvjˌu
01

Phương pháp nghiên cứu định tính trong đó một nhóm nhỏ người được phỏng vấn về nhận thức, ý kiến, niềm tin và thái độ của họ đối với một sản phẩm, dịch vụ, khái niệm hoặc ý tưởng.

A qualitative research method where a small group of people are interviewed about their perceptions, opinions, beliefs, and attitudes towards a product, service, concept, or idea.

Ví dụ

The focus group interview revealed diverse opinions about social media usage.

Cuộc phỏng vấn nhóm tập trung đã tiết lộ những ý kiến đa dạng về việc sử dụng mạng xã hội.

The focus group interview did not include any teenagers from the community.

Cuộc phỏng vấn nhóm tập trung không bao gồm bất kỳ thanh thiếu niên nào từ cộng đồng.

Did the focus group interview address social issues faced by local families?

Cuộc phỏng vấn nhóm tập trung có đề cập đến các vấn đề xã hội mà các gia đình địa phương gặp phải không?

02

Một cuộc thảo luận có người điều phối thu thập phản hồi và thông tin từ người tham gia, thường được sử dụng trong tiếp thị và nghiên cứu xã hội.

A moderated discussion that gathers feedback and insights from participants, often used in marketing and social research.

Ví dụ

The focus group interview revealed important insights about community needs.

Cuộc phỏng vấn nhóm tập trung đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng về nhu cầu cộng đồng.

The researchers did not conduct a focus group interview last week.

Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện cuộc phỏng vấn nhóm tập trung tuần trước.

Did the focus group interview include diverse participants from different backgrounds?

Cuộc phỏng vấn nhóm tập trung có bao gồm những người tham gia đa dạng từ các nền tảng khác nhau không?

03

Một định dạng phỏng vấn dựa vào sự tương tác của nhóm để kích thích thảo luận và thu thập các quan điểm đa dạng.

An interview format which relies on group interactions to stimulate discussion and gather diverse views.

Ví dụ

The focus group interview revealed diverse opinions about community safety in Springfield.

Cuộc phỏng vấn nhóm tập trung đã tiết lộ nhiều ý kiến khác nhau về an toàn cộng đồng ở Springfield.

The focus group interview did not include any teenagers from our school.

Cuộc phỏng vấn nhóm tập trung không bao gồm bất kỳ thanh thiếu niên nào từ trường chúng tôi.

Did the focus group interview gather enough views on public transportation?

Cuộc phỏng vấn nhóm tập trung có thu thập đủ ý kiến về giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/focus group interview/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Focus group interview

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.