Bản dịch của từ Focus group interview trong tiếng Việt

Focus group interview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Focus group interview(Noun)

fˈoʊkəs ɡɹˈup ˈɪntɚvjˌu
fˈoʊkəs ɡɹˈup ˈɪntɚvjˌu
01

Phương pháp nghiên cứu định tính trong đó một nhóm nhỏ người được phỏng vấn về nhận thức, ý kiến, niềm tin và thái độ của họ đối với một sản phẩm, dịch vụ, khái niệm hoặc ý tưởng.

A qualitative research method where a small group of people are interviewed about their perceptions, opinions, beliefs, and attitudes towards a product, service, concept, or idea.

Ví dụ
02

Một cuộc thảo luận có người điều phối thu thập phản hồi và thông tin từ người tham gia, thường được sử dụng trong tiếp thị và nghiên cứu xã hội.

A moderated discussion that gathers feedback and insights from participants, often used in marketing and social research.

Ví dụ
03

Một định dạng phỏng vấn dựa vào sự tương tác của nhóm để kích thích thảo luận và thu thập các quan điểm đa dạng.

An interview format which relies on group interactions to stimulate discussion and gather diverse views.

Ví dụ