Bản dịch của từ Fogging trong tiếng Việt

Fogging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fogging (Verb)

fˈɑɡɨŋ
fˈɑɡɨŋ
01

Che phủ hoặc bị bao phủ bởi sương mù.

Cover or become covered with fog.

Ví dụ

The city was fogging up due to the heavy rain.

Thành phố đang mờ đục vì mưa lớn.

The pollution is not fogging the area, but the humidity is.

Ô nhiễm không làm mờ khu vực, nhưng độ ẩm làm.

Is the fogging affecting the visibility for the drivers on the road?

Việc phủ mờ có ảnh hưởng đến tầm nhìn của tài xế trên đường không?

The city was fogging up as the sun set.

Thành phố đang bị sương mù che phủ khi mặt trời lặn.

The pollution prevented the fogging from dissipating quickly.

Ô nhiễm ngăn cản sự sương mù tan đi nhanh chóng.

Dạng động từ của Fogging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fogging

Fogging (Noun)

fˈɑɡɨŋ
fˈɑɡɨŋ
01

Hành động bao phủ hoặc bị bao phủ bởi sương mù.

The action of covering or becoming covered with fog.

Ví dụ

The fogging in the city caused low visibility for drivers.

Sương mù trong thành phố gây khả năng nhìn kém cho tài xế.

Residents complained about the fogging affecting outdoor activities negatively.

Cư dân phàn nàn về việc sương mù ảnh hưởng tiêu cực đến các hoạt động ngoài trời.

Is fogging a common issue during the winter months in your city?

Sương mù có phải là vấn đề phổ biến vào những tháng mùa đông tại thành phố của bạn không?

The fogging in the city made it hard to see.

Sương mù ở thành phố làm cho việc nhìn trở nên khó khăn.

There was no fogging during the social event last night.

Không có sương mù nào xảy ra trong sự kiện xã hội đêm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fogging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fogging

Không có idiom phù hợp