Bản dịch của từ Fogging trong tiếng Việt
Fogging

Fogging (Verb)
The city was fogging up due to the heavy rain.
Thành phố đang mờ đục vì mưa lớn.
The pollution is not fogging the area, but the humidity is.
Ô nhiễm không làm mờ khu vực, nhưng độ ẩm làm.
Is the fogging affecting the visibility for the drivers on the road?
Việc phủ mờ có ảnh hưởng đến tầm nhìn của tài xế trên đường không?
The city was fogging up as the sun set.
Thành phố đang bị sương mù che phủ khi mặt trời lặn.
The pollution prevented the fogging from dissipating quickly.
Ô nhiễm ngăn cản sự sương mù tan đi nhanh chóng.
Dạng động từ của Fogging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fogging |
Fogging (Noun)
The fogging in the city caused low visibility for drivers.
Sương mù trong thành phố gây khả năng nhìn kém cho tài xế.
Residents complained about the fogging affecting outdoor activities negatively.
Cư dân phàn nàn về việc sương mù ảnh hưởng tiêu cực đến các hoạt động ngoài trời.
Is fogging a common issue during the winter months in your city?
Sương mù có phải là vấn đề phổ biến vào những tháng mùa đông tại thành phố của bạn không?
The fogging in the city made it hard to see.
Sương mù ở thành phố làm cho việc nhìn trở nên khó khăn.
There was no fogging during the social event last night.
Không có sương mù nào xảy ra trong sự kiện xã hội đêm qua.
Họ từ
Fogging là một thuật ngữ chỉ quá trình tạo ra các giọt nước nhỏ hoặc hơi nước trong không khí, thường xảy ra trong điều kiện độ ẩm cao hoặc nhiệt độ chênh lệch lớn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành y tế và công nghiệp, đặc biệt là liên quan đến các thiết bị làm sạch và diệt khuẩn. Trong tiếng Anh, "fogging" có thể mang ý nghĩa khác nhau theo từng ngữ cảnh, nhưng chủ yếu được hiểu là hành động làm tăng độ ẩm hoặc sử dụng hóa chất để tạo hình thức làm sạch.
Từ "fogging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fog", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "foggr", có nghĩa là "khói" hoặc "sương mù". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hiện tượng sương mù tự nhiên, nhưng hiện nay "fogging" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ, ám chỉ quá trình phun hoặc tạo ra sương mù với mục đích khử trùng hoặc kiểm soát côn trùng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm tự nhiên và ứng dụng công nghệ trong đời sống hiện đại.
Thuật ngữ "fogging" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về môi trường và khoa học. Trong bối cảnh khác, "fogging" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế khi thảo luận về quá trình sương mù trong các thiết bị kiểm soát ô nhiễm hoặc trong nông nghiệp để tiêu diệt côn trùng. Cách sử dụng này thường liên quan đến các tình huống mô tả kỹ thuật xử lý và bảo vệ môi trường.