Bản dịch của từ Foil stamp trong tiếng Việt
Foil stamp
Noun [U/C]

Foil stamp (Noun)
fˈɔɪl stˈæmp
fˈɔɪl stˈæmp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lớp foil được sử dụng trong quá trình in dấu này, thường để đạt được hiệu ứng trang trí.
The foil used in this stamping process, often to achieve decorative effects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật thường được sử dụng trong bìa sách và đóng gói để nâng cao hình thức của các tài liệu in.
A technique commonly used in bookbinding and packaging to enhance the presentation of printed materials.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foil stamp
Không có idiom phù hợp