Bản dịch của từ Foil stamp trong tiếng Việt

Foil stamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foil stamp (Noun)

fˈɔɪl stˈæmp
fˈɔɪl stˈæmp
01

Một quá trình in sử dụng nhiệt và áp suất để áp dụng một lớp foil kim loại hoặc nhuộm lên bề mặt.

A printing process that uses heat and pressure to apply a metallic or pigmented foil to a surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lớp foil được sử dụng trong quá trình in dấu này, thường để đạt được hiệu ứng trang trí.

The foil used in this stamping process, often to achieve decorative effects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong bìa sách và đóng gói để nâng cao hình thức của các tài liệu in.

A technique commonly used in bookbinding and packaging to enhance the presentation of printed materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foil stamp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foil stamp

Không có idiom phù hợp