Bản dịch của từ Foldable trong tiếng Việt

Foldable

AdjectiveNoun [U/C]

Foldable (Adjective)

01

Có thể được gấp lại hoặc nén.

Able to be folded or compacted.

Ví dụ

Many foldable chairs are used in community events like festivals.

Nhiều ghế gấp được sử dụng trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

These foldable tables are not suitable for outdoor social gatherings.

Những bàn gấp này không phù hợp cho các buổi gặp mặt ngoài trời.

Are foldable tents popular for social events in your area?

Có phải lều gấp rất phổ biến cho các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?

Foldable (Noun)

01

Một vật thể có thể gấp lại hoặc nén lại, thường để lưu trữ hoặc vận chuyển.

An object that can be folded or compacted typically for storage or transport.

Ví dụ

Many foldable chairs are used at community events in New York.

Nhiều ghế gập được sử dụng tại các sự kiện cộng đồng ở New York.

Foldable tables are not suitable for large gatherings like weddings.

Bàn gập không phù hợp cho các buổi tiệc lớn như đám cưới.

Are foldable tents popular for family picnics in the summer?

Có phải lều gập rất phổ biến cho các buổi picnic gia đình vào mùa hè không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foldable

Không có idiom phù hợp