Bản dịch của từ Foldable trong tiếng Việt
Foldable
Foldable (Adjective)
Có thể được gấp lại hoặc nén.
Able to be folded or compacted.
Many foldable chairs are used in community events like festivals.
Nhiều ghế gấp được sử dụng trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
These foldable tables are not suitable for outdoor social gatherings.
Những bàn gấp này không phù hợp cho các buổi gặp mặt ngoài trời.
Are foldable tents popular for social events in your area?
Có phải lều gấp rất phổ biến cho các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?
Foldable (Noun)
Many foldable chairs are used at community events in New York.
Nhiều ghế gập được sử dụng tại các sự kiện cộng đồng ở New York.
Foldable tables are not suitable for large gatherings like weddings.
Bàn gập không phù hợp cho các buổi tiệc lớn như đám cưới.
Are foldable tents popular for family picnics in the summer?
Có phải lều gập rất phổ biến cho các buổi picnic gia đình vào mùa hè không?
Từ "foldable" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả các vật dụng có khả năng gấp lại, giúp tiết kiệm không gian khi không sử dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh, "foldable" thường được liên kết với các sản phẩm như smartphone gập hoặc bàn ghế có thể gấp lại. Trong văn viết, thuật ngữ này rất phổ biến trong lĩnh vực thiết kế và công nghệ.
Từ "foldable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "flectere", có nghĩa là "gập lại" hoặc "bẻ cong". Tiền tố "fold" trong tiếng Anh xuất phát từ "faldare" trong tiếng Latin, cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này bắt đầu từ những sản phẩm có đặc tính gập lại, giúp tiết kiệm không gian. Ngày nay, "foldable" dùng để chỉ các đồ vật như điện thoại, bàn ghế, và vật dụng khác có khả năng gập lại một cách tiện lợi.
Từ "foldable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh mô tả đồ vật hoặc công nghệ mới. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiết kế sản phẩm, như điện thoại thông minh gập hoặc đồ nội thất. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật, "foldable" có thể được đề cập trong ngữ cảnh nghiên cứu vật liệu hoặc công nghệ xanh, nhấn mạnh tính tiện dụng và khả năng tiết kiệm không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp