Bản dịch của từ Foldable trong tiếng Việt
Foldable
Foldable (Adjective)
Có thể được gấp lại hoặc nén.
Able to be folded or compacted.
Many foldable chairs are used in community events like festivals.
Nhiều ghế gấp được sử dụng trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
These foldable tables are not suitable for outdoor social gatherings.
Những bàn gấp này không phù hợp cho các buổi gặp mặt ngoài trời.
Are foldable tents popular for social events in your area?
Có phải lều gấp rất phổ biến cho các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?
Foldable (Noun)
Many foldable chairs are used at community events in New York.
Nhiều ghế gập được sử dụng tại các sự kiện cộng đồng ở New York.
Foldable tables are not suitable for large gatherings like weddings.
Bàn gập không phù hợp cho các buổi tiệc lớn như đám cưới.
Are foldable tents popular for family picnics in the summer?
Có phải lều gập rất phổ biến cho các buổi picnic gia đình vào mùa hè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp